CTCP CN Cao Su Miền Nam
The Southern Rubber Industry JSC
Mã CK: CSM 11.90 ▲ +0.05 (+0.42%) (cập nhật 06:30 21/11/2024)
Đang giao dịch
The Southern Rubber Industry JSC
Mã CK: CSM 11.90 ▲ +0.05 (+0.42%) (cập nhật 06:30 21/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 3,133,789 | 3,178,225 | 3,636,167 | 3,286,766 |
Lợi nhuận gộp | 837,402 | 826,251 | 806,389 | 680,486 |
LN thuần từ HĐKD | 473,213 | 414,600 | 352,741 | 334,486 |
LNST thu nhập DN | 360,066 | 330,964 | 289,927 | 260,895 |
LNST của CĐ cty mẹ | 360,066 | 330,964 | 289,927 | 260,895 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 2,920,797 | 3,430,598 | 3,145,085 | 3,375,453 |
Tài sản ngắn hạn | 1,466,042 | 1,608,489 | 1,541,692 | 1,666,092 |
Nợ phải trả | 1,702,336 | 2,065,972 | 1,796,787 | 2,041,619 |
Nợ ngắn hạn | 844,428 | 1,117,886 | 965,185 | 1,296,476 |
Vốn chủ sở hữu | 1,218,461 | 1,364,626 | 1,348,297 | 1,333,834 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 5,845 | 4,918 | 4,161 | 3,021 |
BVPS (VNĐ) | 18,107 | 20,279 | 18,215 | 12,872 |
ROS (%) | 11.49 | 10.41 | 7.97 | 7.94 |
ROE (%) | 32.95 | 25.63 | 21.37 | 19.45 |
ROA (%) | 15.1 | 10.42 | 8.82 | 8 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,261 |
P/E | 9.44 |
P/B | 1.00 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 11,878 |
SLCP Niêm Yết | 103,626,467 |
SLCP Lưu Hành | 103,625,262 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 1,233.14 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
21/11 | 11.90 | +0.05 (+0.42%) | 44 | 5 |
20/11 | 11.85 | 0 (0%) | 43 | 5 |
19/11 | 11.85 | -0.40 (-3.38%) | 64 | 8 |
18/11 | 12.25 | +0.10 (+0.82%) | 65 | 8 |
15/11 | 12.15 | -0.55 (-4.53%) | 43 | 5 |
14/11 | 12.70 | +0.20 (+1.57%) | 63 | 8 |
13/11 | 12.50 | -0.05 (-0.40%) | 43 | 5 |
12/11 | 12.55 | +0.35 (+2.79%) | 121 | 15 |
11/11 | 12.20 | -0.20 (-1.64%) | 74 | 9 |
08/11 | 12.40 | +0.75 (+6.05%) | 103 | 13 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
HPSCo | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
MACHINCO | OTC | 4.80 ▼ -0.36 | -32,576 | 0 |
OTO32 | OTC | 21.50 ▲ 3.83 | 0 | 0 |
THACO | OTC | 31.00 ■■ 0.00 | 2,954 | 10.49 |
TMTAUTO | OTC | 41.00 ▼ -4.00 | 30,204 | 1.36 |
TRABUSBD | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DRC | HOSE | 27.45 ▲ 0.65 | 2,053 | 13.37 |
HUVC | OTC | 30.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
SRC | HOSE | 24.00 ▼ -0.80 | 1,575 | 15.24 |
TRALAS | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 180 Nguyễn Thị Minh Khai - P.6 - Q.3 - Tp.HCM
Điện thoại: (84.28) 3836 2373
Fax: (84) 3836 2633
Email: Casumina@casumina.com.vn
Website: http://www.casumina.com.vn