CTCP Xuất nhập khẩu Tạp Phẩm
The Vietnam National Sundries Import Export Corporation
Mã CK: TOCONTAPHN 15.66 ■■ 0 (0%) (cập nhật 17:36 01/04/2011)
Đang giao dịch
The Vietnam National Sundries Import Export Corporation
Mã CK: TOCONTAPHN 15.66 ■■ 0 (0%) (cập nhật 17:36 01/04/2011)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
23/06/2004 | "Trống đánh xuôi kèn thổi ngược": Chết ai, ai chết!? |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2008 | 2009 | 2011 | 2012 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 1,330,208 | 2,034,176 | 0 | 3,089,819 |
Lợi nhuận gộp | 51,762 | 65,933 | 0 | 147,912 |
LN thuần từ HĐKD | 7,845 | 16,201 | 0 | 20,101 |
LNST thu nhập DN | 30,210 | 14,809 | 0 | 12,644 |
LNST của CĐ cty mẹ | 30,210 | 14,809 | 0 | 12,644 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2008 | 2009 | 2011 | 2012 |
Tổng tài sản | 411,229 | 682,801 | 0 | 933,354 |
Tài sản ngắn hạn | 394,321 | 662,511 | 0 | 899,654 |
Nợ phải trả | 348,154 | 611,834 | 0 | 846,264 |
Nợ ngắn hạn | 348,042 | 611,658 | 0 | 846,264 |
Vốn chủ sở hữu | 63,075 | 70,967 | 0 | 87,091 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2008 | 2009 | 2011 | 2012 |
EPS (VNĐ) | 8,885 | 4,355 | 4.837 | 3,719 |
BVPS (VNĐ) | 18,551 | 20,873 | 0 | 25,615 |
ROS (%) | 2.27 | 0.73 | 0 | 0.41 |
ROE (%) | 47.9 | 22.1 | 20.51 | 0 |
ROA (%) | 7.35 | 2.71 | 1.81 | 0 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 3,719 |
P/E | 4.21 |
P/B | 0.61 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 25,615 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
01/04 | 15.66 | 0 (0%) | 1,100 | 172 |
31/03 | 15.66 | 0 (0%) | 1,100 | 172 |
30/03 | 15.66 | -0.03 (-0.20%) | 1,100 | 172 |
29/03 | 15.69 | 0 (0%) | 1,050 | 165 |
28/03 | 15.69 | 0 (0%) | 1,050 | 165 |
27/03 | 15.69 | 0 (0%) | 1,050 | 165 |
26/03 | 15.69 | 0 (0%) | 1,050 | 165 |
25/03 | 15.69 | +0.02 (+0.10%) | 1,050 | 165 |
24/03 | 15.68 | +0.02 (+0.11%) | 1,000 | 157 |
23/03 | 15.66 | 0 (0%) | 950 | 149 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ABI | UPCOM | 24.90 ▼ -0.20 | 4,546 | 5.48 |
AIRIMEX | OTC | 27.00 ▲ 16.00 | 3 | 9,000.00 |
ALSIMEXCO | OTC | 15.00 ▼ -13.00 | 0 | 0 |
APTCO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
IHK | UPCOM | 13.80 ■■ 0.00 | 1,870 | 7.38 |
ARTEXTL | OTC | 9.00 ▼ -2.00 | 0 | 0 |
BAROTEX | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 523 | 28.68 |
BIGIMEXCO | OTC | 15.00 ▲ 4.00 | 0 | 0 |
BITAHACO | OTC | 15.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BITEX | OTC | 15.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 36 Bà Triệu - P.Hàng Bài - Q.Hoàn Kiếm - Tp.Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 38254191 - 38252076
Fax: (84.24) 38255917
Email: tocontap@fpt.vn
Website: http://www.tocontap-hanoi.vnn.vn