CTCP Đầu tư và Thương mại Tạp phẩm Sài Gòn
Saigon Sundries Investment and Trading JSC
Mã CK: TOCONTAPSG 15.44 ■■ 0 (0%) (cập nhật 17:39 01/04/2011)
Đang giao dịch
Saigon Sundries Investment and Trading JSC
Mã CK: TOCONTAPSG 15.44 ■■ 0 (0%) (cập nhật 17:39 01/04/2011)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
21/08/2011 | TOCONTAPSG tạm ứng 8% cổ tức đợt 1 năm 2011 |
29/04/2011 | Năm 2010, Tocontap Saigon lãi 19,39 tỷ đồng, EPS đạt 4.719 đ/cp |
01/03/2011 | TOCONTAPSG: 22/4 ĐHCĐ thường niên năm 2011 |
01/01/2011 | Tocontap Sài Gòn tạm ứng cổ tức đợt 2/2010 tỷ lệ 6% |
11/04/2010 | TOCONTAPSG: Thông báo thay đổi tên Công ty |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2011 | 2012 | 2013 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 399,546 | 253,883 | 157,233 | 289,963 |
Lợi nhuận gộp | 45,172 | 38,539 | 36,173 | 57,028 |
LN thuần từ HĐKD | 13,492 | 11,246 | 5,722 | 7,773 |
LNST thu nhập DN | 10,526 | 10,335 | 8,460 | 22,436 |
LNST của CĐ cty mẹ | 10,526 | 10,335 | 8,460 | 22,436 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2011 | 2012 | 2013 | 2016 |
Tổng tài sản | 153,050 | 133,443 | 124,610 | 226,473 |
Tài sản ngắn hạn | 109,003 | 80,661 | 61,970 | 167,717 |
Nợ phải trả | 85,396 | 63,217 | 54,139 | 145,657 |
Nợ ngắn hạn | 81,559 | 57,121 | 43,514 | 126,801 |
Vốn chủ sở hữu | 67,653 | 70,226 | 70,471 | 80,816 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2011 | 2012 | 2013 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 2,544 | 2,497 | 2,044 | 5,421 |
BVPS (VNĐ) | 16,348 | 16,970 | 17,029 | 19,529 |
ROS (%) | 2.63 | 4.07 | 5.38 | 7.74 |
ROE (%) | 15.39 | 0 | 12.03 | 0 |
ROA (%) | 5.57 | 0 | -18.15 | 0 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 5,421 |
P/E | 2.85 |
P/B | 0.79 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 19,529 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
01/04 | 15.44 | 0 (0%) | 1,150 | 178 |
31/03 | 15.44 | 0 (0%) | 1,150 | 178 |
30/03 | 15.44 | +0.00 (+0.02%) | 1,150 | 178 |
29/03 | 15.43 | 0 (0%) | 1,100 | 170 |
28/03 | 15.43 | 0 (0%) | 1,100 | 170 |
27/03 | 15.43 | 0 (0%) | 1,100 | 170 |
26/03 | 15.43 | 0 (0%) | 1,100 | 170 |
25/03 | 15.43 | +0.00 (+0.02%) | 1,100 | 170 |
24/03 | 15.43 | +0.00 (+0.03%) | 1,050 | 162 |
23/03 | 15.43 | 0 (0%) | 1,000 | 154 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ABI | UPCOM | 24.90 ▼ -0.20 | 4,546 | 5.48 |
AIRIMEX | OTC | 27.00 ▲ 16.00 | 3 | 9,000.00 |
ALSIMEXCO | OTC | 15.00 ▼ -13.00 | 0 | 0 |
APTCO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
IHK | UPCOM | 13.80 ■■ 0.00 | 1,870 | 7.38 |
ARTEXTL | OTC | 9.00 ▼ -2.00 | 0 | 0 |
BAROTEX | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 523 | 28.68 |
BIGIMEXCO | OTC | 15.00 ▲ 4.00 | 0 | 0 |
BITAHACO | OTC | 15.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BITEX | OTC | 15.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 35 Lê Quý Đôn - P.7 - Q.3 - Tp.HCM
Điện thoại: (84.28) 3932 5687
Fax: (84.28) 3932 5963
Email: info@tocontapsaigon.com
Website: http://www.tocontapsaigon.com