CTCP Cơ điện Trần Phú
Tran Phu Mechanical Electric JSC
Mã CK: TPEM 0 ■■ 0 (0%) (cập nhật 12:00 30/11/1999)
Ngừng giao dịch
Tran Phu Mechanical Electric JSC
Mã CK: TPEM 0 ■■ 0 (0%) (cập nhật 12:00 30/11/1999)
Ngừng giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
16/12/2016 | TRAFUCO: CĐ Vũ Lệ Mai đã mua 1.983.520 cp, trở thành CĐL |
16/11/2016 | TRAFUCO: CTCP Đầu từ và Sản xuất Vật liệu 573 đăng ký bán 1.983.520 cp |
16/11/2016 | TRAFUCO: Ông/Bà Lã Việt Hà đã mua 550.820 cp, trở thành CĐL |
06/04/2015 | Gần 60.000 đồng cho 1 quyền mua cổ phiếu Cơ điện Trần Phú |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 1,119,944 | 1,300,009 | 1,551,621 | 1,856,884 |
Lợi nhuận gộp | 127,358 | 137,641 | 257,165 | 290,032 |
LN thuần từ HĐKD | 39,364 | 29,082 | 131,595 | 147,200 |
LNST thu nhập DN | 29,475 | 20,920 | 102,570 | 118,242 |
LNST của CĐ cty mẹ | 29,475 | 20,920 | 102,570 | 118,242 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 370,754 | 368,452 | 502,850 | 522,155 |
Tài sản ngắn hạn | 183,300 | 206,018 | 316,445 | 327,547 |
Nợ phải trả | 207,186 | 208,582 | 180,254 | 181,684 |
Nợ ngắn hạn | 205,451 | 208,582 | 180,254 | 167,243 |
Vốn chủ sở hữu | 163,568 | 159,869 | 322,832 | 340,471 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 5,263 | 2,668 | 6,541 | 7,541 |
BVPS (VNĐ) | 29,209 | 20,392 | 20,589 | 21,714 |
ROS (%) | 2.63 | 1.61 | 6.61 | 6.37 |
ROE (%) | 19.76 | 12.94 | 42.5 | 35.65 |
ROA (%) | -153.27 | -77.61 | -278.3 | -228.02 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 7,541 |
P/E | 0 |
P/B | 0 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 21,714 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ABI | UPCOM | 24.90 ▼ -0.20 | 4,546 | 5.48 |
AIRIMEX | OTC | 27.00 ▲ 16.00 | 3 | 9,000.00 |
ALSIMEXCO | OTC | 15.00 ▼ -13.00 | 0 | 0 |
APTCO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
IHK | UPCOM | 13.80 ■■ 0.00 | 1,870 | 7.38 |
ARTEXTL | OTC | 9.00 ▼ -2.00 | 0 | 0 |
BAROTEX | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 523 | 28.68 |
BIGIMEXCO | OTC | 15.00 ▲ 4.00 | 0 | 0 |
BITAHACO | OTC | 15.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BITEX | OTC | 15.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 41 Phố Phương Liệt - Q.Thanh Xuân - Tp.Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 38691172
Fax: (84.24) 38691802
Email: tranphu@hn.vnn.vn
Website: http://www.tranphucable.com.vn