Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2011 | 2012 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 88,470 | 95,280 | 88,764 | 91,970 |
Lợi nhuận gộp | 53,204 | 21,429 | 11,703 | 23,029 |
LN thuần từ HĐKD | 858 | 454 | -5,214 | -307 |
LNST thu nhập DN | -536 | 17 | -1,405 | 101 |
LNST của CĐ cty mẹ | -536 | 17 | -1,405 | 101 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2011 | 2012 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 243,381 | 231,602 | 217,981 | 217,439 |
Tài sản ngắn hạn | 229,773 | 220,596 | 213,495 | 213,097 |
Nợ phải trả | 225,872 | 214,161 | 206,025 | 205,382 |
Nợ ngắn hạn | 225,502 | 213,825 | 195,121 | 189,516 |
Vốn chủ sở hữu | 17,509 | 17,442 | 11,956 | 12,057 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2011 | 2012 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 0 | 11 | -846 | 61 |
BVPS (VNĐ) | 0 | 10,505 | 7,201 | 7,262 |
ROS (%) | 0 | 0.02 | -1.58 | 0.11 |
ROE (%) | 0 | 0 | 0 | 0.84 |
ROA (%) | 0 | 0 | 0 | 0 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 61 |
P/E | 114.75 |
P/B | 0.96 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 7,262 |
SLCP Niêm Yết | 1,660,340 |
SLCP Lưu Hành | 1,660,340 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 11.62 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
08/07 | 7.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
07/07 | 7.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
06/07 | 7.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
05/07 | 7.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
04/07 | 7.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
01/07 | 7.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
30/06 | 7.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
29/06 | 7.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
28/06 | 7.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
27/06 | 7.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
OSVP | OTC | 17.00 ▼ -0.13 | 0 | 0 |
2TCORP | OTC | 22.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
AAFC | OTC | 3.00 ▼ -8.75 | 0 | 0 |
AVICON | OTC | 23.67 ■■ 0.00 | 1,139 | 20.78 |
ACCCO | OTC | 11.40 ▼ -0.05 | 0 | 0 |
ACE | UPCOM | 36.20 ▲ 1.40 | 6,835 | 5.30 |
ACSC | UPCOM | 24.00 ■■ 0.00 | 1,796 | 13.36 |
ADCC | OTC | 17.00 ■■ 0.00 | 2,309 | 7.36 |
BBCC | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 3,312 | 6.04 |
BC12 | UPCOM | 11.00 ■■ 0.00 | 2,979 | 3.69 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 46 Võ Thị Sáu - P. Thanh Nhàn - Q. Hai Bà Trưng - Tp. Hà Nội
Điện thoại: (84.43) 625 0950 - 625 1454
Fax: (84.43) 625 0437
Email: info@traenco.vn
Website: http://traenco.com.vn/