CTCP Xi măng Tiên Sơn Hà Tây
Tien Son Ha Tay Cement JSC
Mã CK: TSM 2.50 ■■ 0 (0%) (cập nhật 22:44 04/01/2017)
Đang giao dịch
Tien Son Ha Tay Cement JSC
Mã CK: TSM 2.50 ■■ 0 (0%) (cập nhật 22:44 04/01/2017)
Đang giao dịch
Sàn giao dịch: OTC
Nhóm ngành: Xây dựng & vật liệu xây dựng
Website: http://www.ximangtiensonhatay.vn
Nhóm ngành: Xây dựng & vật liệu xây dựng
Website: http://www.ximangtiensonhatay.vn
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
03/08/2015 | 6 tháng, 2 sàn hủy niêm yết 26 cổ phiếu |
19/05/2015 | TSM: Ngày 12/06/2015, ngày hủy niêm yết cổ phiếu |
25/04/2015 | TSM: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2015 |
20/03/2015 | TSM: 03/04/2015, ngày ĐKCC tổ chức ĐHĐCĐ thường niên năm 2015 |
27/01/2015 | TSM: Báo cáo quản trị công ty năm 2014 |
26/08/2014 | TSM: Giải trình chênh lệch kết quả kinh doanh quý 2 của công ty mẹ |
18/08/2014 | Những DN cuối cùng công bố KQKD: Lỗ nhiều hơn lãi |
30/07/2014 | TSM: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2014 |
12/06/2014 | TSM: Giải trình chênh lệch kết quả sản xuất kinh doanh hợp nhất |
05/05/2014 | TSM: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2014 |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2012 | 2013 | 2014 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 74,376 | 56,369 | 36,855 | 0 |
Lợi nhuận gộp | 286 | 3,139 | -1,051 | 0 |
LN thuần từ HĐKD | -7,461 | -4,728 | -9,485 | 0 |
LNST thu nhập DN | -7,684 | -4,580 | -7,664 | 0 |
LNST của CĐ cty mẹ | -7,684 | -4,580 | -7,664 | 0 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2012 | 2013 | 2014 | 2016 |
Tổng tài sản | 60,246 | 54,616 | 44,952 | 33,297 |
Tài sản ngắn hạn | 49,397 | 46,240 | 39,971 | 27,042 |
Nợ phải trả | 21,839 | 22,844 | 20,843 | 14,685 |
Nợ ngắn hạn | 21,204 | 22,771 | 20,843 | 14,685 |
Vốn chủ sở hữu | 38,408 | 31,772 | 24,108 | 18,612 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2012 | 2013 | 2014 | 2016 |
EPS (VNĐ) | -2,617 | -1,560 | -2,610 | 0 |
BVPS (VNĐ) | 13,081 | 10,821 | 8,211 | 6,339 |
ROS (%) | -10.33 | -8.13 | -20.79 | 0 |
ROE (%) | -18.05 | -13.05 | -27.43 | 0 |
ROA (%) | -12.17 | 53.11 | 135.85 | 0 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 0 |
P/E | 0 |
P/B | 0.39 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 6,339 |
SLCP Niêm Yết | 2,936,140 |
SLCP Lưu Hành | 2,936,140 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 7.34 |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
OSVP | OTC | 17.00 ▼ -0.13 | 0 | 0 |
2TCORP | OTC | 22.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
AAFC | OTC | 3.00 ▼ -8.75 | 0 | 0 |
AVICON | OTC | 23.67 ■■ 0.00 | 1,139 | 20.78 |
ACCCO | OTC | 11.40 ▼ -0.05 | 0 | 0 |
ACE | UPCOM | 36.20 ▲ 1.40 | 6,835 | 5.30 |
ACSC | UPCOM | 24.00 ■■ 0.00 | 1,796 | 13.36 |
ADCC | OTC | 17.00 ■■ 0.00 | 2,309 | 7.36 |
BBCC | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 3,312 | 6.04 |
BC12 | UPCOM | 11.00 ■■ 0.00 | 2,979 | 3.69 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: X.Hồng Quang - H.Ứng Hòa - Tp.Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3377 5130 - 3377 5667
Fax: (84.24) 3377 5259
Email: lienhe@ximangtiensonhatay.vn
Website: http://www.ximangtiensonhatay.vn