CTCP VICEM Thạch Cao Xi Măng
VICEM Gypsum And Cement Joint Stock Company
Mã CK: TXM 4.30 ■■ 0 (0%) (cập nhật 18:15 21/11/2024)
Đang giao dịch
VICEM Gypsum And Cement Joint Stock Company
Mã CK: TXM 4.30 ■■ 0 (0%) (cập nhật 18:15 21/11/2024)
Đang giao dịch
Sàn giao dịch: HNX
Nhóm ngành: Xây dựng & vật liệu xây dựng
Website: http://www.thachcaoximang.com.vn
Nhóm ngành: Xây dựng & vật liệu xây dựng
Website: http://www.thachcaoximang.com.vn
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 535,329 | 622,282 | 565,752 | 593,678 |
Lợi nhuận gộp | 82,764 | 86,538 | 72,615 | 88,415 |
LN thuần từ HĐKD | 4,511 | 3,732 | -3,170 | 10,754 |
LNST thu nhập DN | 5,561 | 6,402 | 3,322 | 10,161 |
LNST của CĐ cty mẹ | 5,561 | 6,402 | 3,322 | 10,161 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 186,819 | 173,710 | 158,786 | 185,116 |
Tài sản ngắn hạn | 154,585 | 151,932 | 136,387 | 161,947 |
Nợ phải trả | 77,043 | 60,944 | 46,278 | 65,687 |
Nợ ngắn hạn | 77,043 | 60,944 | 46,278 | 65,687 |
Vốn chủ sở hữu | 109,776 | 112,766 | 112,508 | 119,429 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 794 | 915 | 475 | 1,457 |
BVPS (VNĐ) | 15,682 | 16,109 | 16,073 | 17,061 |
ROS (%) | 1.04 | 1.03 | 0.59 | 1.71 |
ROE (%) | 5.13 | 5.75 | 2.95 | 8.76 |
ROA (%) | 2.91 | 3.55 | 2 | 5.91 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
2006 | Tài liệu cổ đông năm 2006 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,268 |
P/E | 3.39 |
P/B | 0.25 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 16,952 |
SLCP Niêm Yết | 7,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 7,000,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 30.10 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
21/11 | 4.30 | 0 (0%) | 2 | 0 |
20/11 | 4.30 | 0 (0%) | 2 | 0 |
19/11 | 4.30 | -0.10 (-2.33%) | 1 | 0 |
18/11 | 4.40 | +0.10 (+2.27%) | 5 | 0 |
15/11 | 4.30 | 0 (0%) | 2 | 0 |
14/11 | 4.30 | -0.30 (-6.98%) | 4 | 0 |
13/11 | 4.60 | 0 (0%) | 1 | 0 |
12/11 | 4.60 | +0.30 (+6.52%) | 5 | 0 |
11/11 | 4.30 | 0 (0%) | 5 | 0 |
08/11 | 4.30 | 0 (0%) | 2 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
OSVP | OTC | 17.00 ▼ -0.13 | 0 | 0 |
2TCORP | OTC | 22.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
AAFC | OTC | 3.00 ▼ -8.75 | 0 | 0 |
AVICON | OTC | 23.67 ■■ 0.00 | 1,139 | 20.78 |
ACCCO | OTC | 11.40 ▼ -0.05 | 0 | 0 |
ACE | UPCOM | 36.20 ▲ 1.40 | 6,835 | 5.30 |
ACSC | UPCOM | 24.00 ■■ 0.00 | 1,796 | 13.36 |
ADCC | OTC | 17.00 ■■ 0.00 | 2,309 | 7.36 |
BBCC | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 3,312 | 6.04 |
BC12 | UPCOM | 11.00 ■■ 0.00 | 2,979 | 3.69 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 24 Hà Nội - Tp.Huế - T.Thừa Thiên Huế
Điện thoại: (84.234) 384 5430
Fax: (84.234) 382 5422
Email: contact@thachcaoximang.com.vn
Website: http://www.thachcaoximang.com.vn