CTCP Tư vấn và Đầu tư VINACONEX 36
Mã CK: VC36 26 ▲ +0.01 (+0.03%) (cập nhật 22:15 04/11/2010)
Đang giao dịch
Mã CK: VC36 26 ▲ +0.01 (+0.03%) (cập nhật 22:15 04/11/2010)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
11/07/2009 | Đại hội đồng cổ đông thường niên CTCP TV&ĐT VINACONEX 36 |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | |
---|---|
Năm tài chính | 2011 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 0 |
Lợi nhuận gộp | 0 |
LN thuần từ HĐKD | 0 |
LNST thu nhập DN | 0 |
LNST của CĐ cty mẹ | 0 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | |
Năm tài chính | 2011 |
Tổng tài sản | 0 |
Tài sản ngắn hạn | 0 |
Nợ phải trả | 0 |
Nợ ngắn hạn | 0 |
Vốn chủ sở hữu | 0 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | |
Năm tài chính | 2011 |
EPS (VNĐ) | 0 |
BVPS (VNĐ) | 0 |
ROS (%) | 0 |
ROE (%) | 0 |
ROA (%) | 0 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 0 |
P/E | 0 |
P/B | 0 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 0 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
04/11 | 26.00 | +0.01 (+0.03%) | 18 | 5 |
01/10 | 25.99 | +0.00 (+0.01%) | 2,070 | 538 |
30/09 | 25.99 | +0.00 (0%) | 2,310 | 600 |
21/09 | 25.99 | +0.01 (+0.03%) | 2,214 | 575 |
20/09 | 25.98 | -0.01 (-0.03%) | 2,264 | 588 |
11/08 | 25.99 | -0.00 (-0.01%) | 2,136 | 555 |
10/08 | 25.99 | -0.00 (0%) | 2,106 | 547 |
30/03 | 25.99 | +0.00 (0%) | 1,908 | 496 |
17/03 | 25.99 | +0.00 (0%) | 1,746 | 454 |
09/03 | 25.99 | +0.00 (0%) | 1,584 | 412 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
OSVP | OTC | 17.00 ▼ -0.13 | 0 | 0 |
2TCORP | OTC | 22.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
AAFC | OTC | 3.00 ▼ -8.75 | 0 | 0 |
AVICON | OTC | 23.67 ■■ 0.00 | 1,139 | 20.78 |
ACCCO | OTC | 11.40 ▼ -0.05 | 0 | 0 |
ACE | UPCOM | 36.20 ▲ 1.40 | 6,835 | 5.30 |
ACSC | UPCOM | 24.00 ■■ 0.00 | 1,796 | 13.36 |
ADCC | OTC | 17.00 ■■ 0.00 | 2,309 | 7.36 |
BBCC | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 3,312 | 6.04 |
BC12 | UPCOM | 11.00 ■■ 0.00 | 2,979 | 3.69 |