CTCP Đầu Tư và Xây dựng Số 45
Investment and Construction Joint Stock Company No 45
Mã CK: VC45 7 ■■ 0 (0%) (cập nhật 14:49 03/05/2014)
Đang giao dịch
Investment and Construction Joint Stock Company No 45
Mã CK: VC45 7 ■■ 0 (0%) (cập nhật 14:49 03/05/2014)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
25/04/2012 | VINACONEX45: 22/4 ĐHCĐ thường niên năm 2012 |
15/03/2011 | VINACONEX45: 10/4 ĐHCĐ thường niên năm 2011 |
25/04/2010 | VINACONEX45: 26/4 ĐHCĐ thường niên năm 2010 |
23/07/2009 | VINACONEX45: Nghị quyết đại đồng cổ đông thường niên năm 2009 |
21/09/2008 | VINACONEX45: Thông báo trả cổ tức năm 2007 |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 104,881 | 132,547 | 47,780 | 34,541 |
Lợi nhuận gộp | 19,126 | 16,855 | -15,768 | -189 |
LN thuần từ HĐKD | -9 | -17,093 | -37,816 | -24,985 |
LNST thu nhập DN | 927 | -16,595 | -37,156 | -28,827 |
LNST của CĐ cty mẹ | 927 | -16,595 | -37,156 | -28,827 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 |
Tổng tài sản | 200,914 | 176,939 | 131,389 | 109,868 |
Tài sản ngắn hạn | 122,910 | 92,575 | 59,356 | 43,697 |
Nợ phải trả | 145,261 | 143,878 | 149,315 | 149,315 |
Nợ ngắn hạn | 144,794 | 137,756 | 149,315 | 149,315 |
Vốn chủ sở hữu | 55,653 | 33,062 | -39,448 | -39,448 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 |
EPS (VNĐ) | 116 | -2,074 | -4,645 | -3,603 |
BVPS (VNĐ) | 6,957 | 4,133 | -4,931 | -4,931 |
ROS (%) | 0.88 | -12.52 | -77.77 | -83.46 |
ROE (%) | 1.69 | -37.41 | 1163.71 | 73.08 |
ROA (%) | 0.59 | -8.78 | -24.1 | -23.9 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | -3,603 |
P/E | -1.94 |
P/B | -1.42 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | -4,931 |
SLCP Niêm Yết | 7,970,000 |
SLCP Lưu Hành | 7,970,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 55.79 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
03/05 | 7.00 | 0 (0%) | 10 | 1 |
02/05 | 7.00 | 0 (0%) | 10 | 1 |
01/05 | 7.00 | 0 (0%) | 10 | 1 |
30/04 | 7.00 | 0 (0%) | 10 | 1 |
29/04 | 7.00 | 0 (0%) | 10 | 1 |
28/04 | 7.00 | 0 (0%) | 10 | 1 |
27/04 | 7.00 | 0 (0%) | 10 | 1 |
26/04 | 7.00 | -5 (-41.67%) | 10 | 1 |
13/05 | 12.00 | 0 (0%) | 3 | 0 |
12/05 | 12.00 | 0 (0%) | 3 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
OSVP | OTC | 17.00 ▼ -0.13 | 0 | 0 |
2TCORP | OTC | 22.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
AAFC | OTC | 3.00 ▼ -8.75 | 0 | 0 |
AVICON | OTC | 23.67 ■■ 0.00 | 1,139 | 20.78 |
ACCCO | OTC | 11.40 ▼ -0.05 | 0 | 0 |
ACE | UPCOM | 36.20 ▲ 1.40 | 6,835 | 5.30 |
ACSC | UPCOM | 24.00 ■■ 0.00 | 1,796 | 13.36 |
ADCC | OTC | 17.00 ■■ 0.00 | 2,309 | 7.36 |
BBCC | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 3,312 | 6.04 |
BC12 | UPCOM | 11.00 ■■ 0.00 | 2,979 | 3.69 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Ấp Rạch Bắp - X.An Tây - H.Bến Cát - T.Bình Dương
Điện thoại: (84.274) 391 2892
Fax: (84.274) 357 8430
Email: vinaconex45@vinaconex45.vn
Website: http://vinaconex45.vn