CTCP Đầu tư và Phát triển Hạ tầng Vinaconex (Vinaconex 34)
Mã CK: VCH 0.90 ■■ 0 (0%) (cập nhật 20:56 30/11/1999)
Đang giao dịch
Mã CK: VCH 0.90 ■■ 0 (0%) (cập nhật 20:56 30/11/1999)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 112,328 | 153,357 | 117,021 | 92,169 |
Lợi nhuận gộp | 8,705 | 1,646 | -12,764 | -20,847 |
LN thuần từ HĐKD | 372 | -3,019 | -39,209 | -41,587 |
LNST thu nhập DN | 3,210 | 3,389 | -37,199 | -35,337 |
LNST của CĐ cty mẹ | 3,210 | 3,389 | -36,337 | -35,380 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 |
Tổng tài sản | 188,950 | 277,972 | 255,132 | 220,256 |
Tài sản ngắn hạn | 165,911 | 227,754 | 191,691 | 160,026 |
Nợ phải trả | 162,309 | 230,436 | 241,339 | 241,802 |
Nợ ngắn hạn | 156,912 | 220,341 | 233,781 | 238,022 |
Vốn chủ sở hữu | 26,641 | 47,536 | 7,853 | -27,528 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 5,941 | 5,982 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 |
EPS (VNĐ) | 1,605 | 847 | -9,084 | -8,845 |
BVPS (VNĐ) | 13,320 | 11,884 | 1,963 | -6,882 |
ROS (%) | 2.86 | 2.21 | -31.79 | -38.34 |
ROE (%) | 12.26 | 9.14 | -131.21 | 359.64 |
ROA (%) | 1.96 | 1.45 | -13.63 | -14.88 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | -8,845 |
P/E | -0.10 |
P/B | -0.13 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | -6,882 |
SLCP Niêm Yết | 4,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 4,000,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 3.60 |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
OSVP | OTC | 17.00 ▼ -0.13 | 0 | 0 |
2TCORP | OTC | 22.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
AAFC | OTC | 3.00 ▼ -8.75 | 0 | 0 |
AVICON | OTC | 23.67 ■■ 0.00 | 1,139 | 20.78 |
ACCCO | OTC | 11.40 ▼ -0.05 | 0 | 0 |
ACE | UPCOM | 36.30 ▲ 0.80 | 6,835 | 5.31 |
ACSC | UPCOM | 24.00 ■■ 0.00 | 1,796 | 13.36 |
ADCC | OTC | 17.00 ■■ 0.00 | 2,309 | 7.36 |
BBCC | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 3,312 | 6.04 |
BC12 | UPCOM | 11.00 ■■ 0.00 | 2,979 | 3.69 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: VP 7 - KĐT Trung Hòa Nhân Chính - P.Nhân Chính - Q.Thanh Xuân - Tp.Hà Nội
Điện thoại: (84.4) 6251 0062
Fax: (84.4) 6251 0057
Email: vinaconex34jsc@gmail.com
Website: http://www.vinaconex34.com.vn