CTCP Đầu Tư & Phát Triển Du Lịch Vinaconex
Vinaconex Investment And Tourism Development JSC
Mã CK: VCR 23.10 ■■ 0 (0%) (cập nhật 18:45 21/11/2024)
Đang giao dịch
Vinaconex Investment And Tourism Development JSC
Mã CK: VCR 23.10 ■■ 0 (0%) (cập nhật 18:45 21/11/2024)
Đang giao dịch
Sàn giao dịch: HNX
Nhóm ngành: Du lịch, giải trí & vận tải dân dụng
Website: http://www.vinaconexitc.com.vn
Nhóm ngành: Du lịch, giải trí & vận tải dân dụng
Website: http://www.vinaconexitc.com.vn
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 12,591 | 41,570 | 25,701 | 3,612 |
Lợi nhuận gộp | 1,208 | 12,518 | 10,507 | 1,626 |
LN thuần từ HĐKD | -35,906 | 2,110 | 1,873 | -5,694 |
LNST thu nhập DN | -35,172 | 2,105 | 2,716 | 7,509 |
LNST của CĐ cty mẹ | -35,172 | 2,105 | 2,716 | 7,509 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 869,640 | 880,337 | 888,609 | 857,442 |
Tài sản ngắn hạn | 589,330 | 582,936 | 24,685 | 22,390 |
Nợ phải trả | 568,015 | 576,690 | 582,245 | 543,569 |
Nợ ngắn hạn | 419,851 | 409,625 | 427,772 | 382,984 |
Vốn chủ sở hữu | 301,624 | 303,647 | 306,363 | 313,872 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | -998 | 60 | 77 | 214 |
BVPS (VNĐ) | 8,378 | 8,435 | 8,510 | 8,907 |
ROS (%) | -279.34 | 5.06 | 10.57 | 207.87 |
ROE (%) | -11.02 | 0.7 | 0.89 | 2.42 |
ROA (%) | -4.01 | 0.24 | 0.31 | 0.86 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 47 |
P/E | 491.49 |
P/B | 2.69 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 8,583 |
SLCP Niêm Yết | 36,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 35,240,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 814.04 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
21/11 | 23.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/11 | 23.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/11 | 23.10 | -0.80 (-3.46%) | 1 | 0 |
18/11 | 23.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/11 | 23.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
14/11 | 23.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
13/11 | 23.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/11 | 24.20 | +0.30 (+1.24%) | 0 | 0 |
11/11 | 24.20 | 0 (0%) | 1 | 0 |
08/11 | 24.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ABCI | OTC | 21.00 ▲ 10.00 | 0 | 0 |
AGTC | OTC | 9.50 ■■ 0.00 | 63,521 | 0.15 |
BSHC | OTC | 20.00 ▼ -9.50 | 4,465 | 4.48 |
BTTS | UPCOM | 8.00 ▼ -2.00 | 915 | 8.74 |
BVTC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DLTS | OTC | 18.40 ■■ 0.00 | 2,391 | 7.70 |
DICTOUR | OTC | 13.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DICTT | UPCOM | 15.00 ■■ 0.00 | 537 | 27.93 |
DKT | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 243 | 0.00 |
DLTC | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Tầng 4 - Tòa nhà Đại Phát - Ngõ 82 phố Duy Tân - Cầu Giấy - Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 6281 5347 - 6281 5364
Fax: (84.24) 6281 5349
Email: vitc@vinaconexitc.com.vn
Website: http://www.vinaconexitc.com.vn