CTCP Vinaconex Sài Gòn
Vinaconex Sai Gon joint Stock Company
Mã CK: VCSG 0 ■■ 0 (0%) (cập nhật 12:00 30/11/1999)
Đang giao dịch
Vinaconex Sai Gon joint Stock Company
Mã CK: VCSG 0 ■■ 0 (0%) (cập nhật 12:00 30/11/1999)
Đang giao dịch
Sàn giao dịch: OTC
Nhóm ngành: Xây dựng & vật liệu xây dựng
Website: http://www.vinaconexsaigon.com.vn
Nhóm ngành: Xây dựng & vật liệu xây dựng
Website: http://www.vinaconexsaigon.com.vn
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
22/03/2012 | VINACONEXSG: 22/03 ĐHCĐ thường niên năm 2012 |
09/04/2011 | VINACONEXSG: 20/4 họp ĐHCĐ thường niên năm 2011 |
30/05/2010 | Vinaconex Sài Gòn: Kết quả phát hành trái phiếu |
17/03/2010 | VINACONEXSG: 16/4 họp ĐHCĐ thường năm 2010 |
14/10/2009 | Vinaconex Sài Gòn thông báo lưu ký cổ phiếu |
04/04/2009 | Vinaconex Sài Gòn: 23/4 ĐHCĐ thường niên năm 2009 |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 133,300 | 78,889 | 19,045 | 84,229 |
Lợi nhuận gộp | 19,567 | 6,295 | 1,118 | 10,531 |
LN thuần từ HĐKD | 90 | -10,101 | -8,491 | -2,361 |
LNST thu nhập DN | 37 | -8,160 | -6,986 | -2,151 |
LNST của CĐ cty mẹ | 37 | -8,160 | -6,986 | -2,151 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 219,120 | 201,175 | 160,590 | 158,742 |
Tài sản ngắn hạn | 94,394 | 83,602 | 46,942 | 52,488 |
Nợ phải trả | 142,789 | 133,004 | 123,101 | 123,404 |
Nợ ngắn hạn | 92,573 | 124,488 | 115,786 | 116,089 |
Vốn chủ sở hữu | 76,331 | 68,171 | 37,489 | 35,338 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 6 | -1,337 | -1,145 | -352 |
BVPS (VNĐ) | 12,510 | 11,173 | 6,144 | 5,792 |
ROS (%) | 0.03 | -10.34 | -36.68 | -2.55 |
ROE (%) | 0.05 | -11.29 | -13.22 | -5.91 |
ROA (%) | 0.02 | 0 | 0 | 0 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | -352 |
P/E | 0 |
P/B | 0 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 5,792 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
OSVP | OTC | 17.00 ▼ -0.13 | 0 | 0 |
2TCORP | OTC | 22.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
AAFC | OTC | 3.00 ▼ -8.75 | 0 | 0 |
AVICON | OTC | 23.67 ■■ 0.00 | 1,139 | 20.78 |
ACCCO | OTC | 11.40 ▼ -0.05 | 0 | 0 |
ACE | UPCOM | 36.20 ▲ 1.40 | 6,835 | 5.30 |
ACSC | UPCOM | 24.00 ■■ 0.00 | 1,796 | 13.36 |
ADCC | OTC | 17.00 ■■ 0.00 | 2,309 | 7.36 |
BBCC | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 3,312 | 6.04 |
BC12 | UPCOM | 11.00 ■■ 0.00 | 2,979 | 3.69 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Lầu 1 - Tòa nhà Vinaconex - 47 Điện Biên Phủ - P.Đa Kao - Q.1 - Tp.HCM
Điện thoại: (84.28) 39104913 - 39105311 - 39111368
Fax: (84.28) 39104485
Email: info@vinaconexsaigon.com.vn
Website: http://www.vinaconexsaigon.com.vn