CTCP Đầu tư và Xây dựng VNECO 9
VNECO 9 Investment & Construction Joint Stock Company
Mã CK: VE9 1.90 ■■ 0 (0%) (cập nhật 18:30 21/11/2024)
Đang giao dịch
VNECO 9 Investment & Construction Joint Stock Company
Mã CK: VE9 1.90 ■■ 0 (0%) (cập nhật 18:30 21/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 131,506 | 136,075 | 57,472 | 95,806 |
Lợi nhuận gộp | 27,252 | 31,476 | 17,765 | 15,215 |
LN thuần từ HĐKD | 14,284 | 2,196 | 2,638 | 1,497 |
LNST thu nhập DN | 7,538 | 3,290 | 1,645 | 836 |
LNST của CĐ cty mẹ | 7,538 | 6,622 | 1,645 | 836 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 180,627 | 492,917 | 197,417 | 222,683 |
Tài sản ngắn hạn | 108,541 | 65,150 | 99,161 | 128,167 |
Nợ phải trả | 98,355 | 347,013 | 67,109 | 92,065 |
Nợ ngắn hạn | 97,720 | 96,585 | 46,746 | 76,147 |
Vốn chủ sở hữu | 82,273 | 88,196 | 130,307 | 130,618 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 57,708 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 1,047 | 920 | 195 | 70 |
BVPS (VNĐ) | 11,427 | 11,238 | 11,237 | 10,430 |
ROS (%) | 5.73 | 2.42 | 2.86 | 0.87 |
ROE (%) | 9.32 | 7.77 | 1.51 | 0.64 |
ROA (%) | 4.59 | 1.97 | 0.48 | 0.4 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 6,407 |
P/E | 0.30 |
P/B | 0.18 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 10,590 |
SLCP Niêm Yết | 12,523,613 |
SLCP Lưu Hành | 12,523,613 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 23.79 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
21/11 | 1.90 | 0 (0%) | 1 | 0 |
20/11 | 1.80 | -0.10 (-5.56%) | 3 | 0 |
19/11 | 1.90 | 0 (0%) | 5 | 0 |
18/11 | 1.90 | +0.10 (+5.26%) | 5 | 0 |
15/11 | 1.80 | -0.10 (-5.56%) | 11 | 0 |
14/11 | 1.90 | 0 (0%) | 2 | 0 |
13/11 | 1.90 | 0 (0%) | 6 | 0 |
12/11 | 2.00 | +0.10 (+5.00%) | 3 | 0 |
11/11 | 1.90 | 0 (0%) | 4 | 0 |
08/11 | 1.90 | -0.10 (-5.26%) | 2 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
OSVP | OTC | 17.00 ▼ -0.13 | 0 | 0 |
2TCORP | OTC | 22.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
AAFC | OTC | 3.00 ▼ -8.75 | 0 | 0 |
AVICON | OTC | 23.67 ■■ 0.00 | 1,139 | 20.78 |
ACCCO | OTC | 11.40 ▼ -0.05 | 0 | 0 |
ACE | UPCOM | 36.20 ▲ 1.40 | 6,835 | 5.30 |
ACSC | UPCOM | 24.00 ■■ 0.00 | 1,796 | 13.36 |
ADCC | OTC | 17.00 ■■ 0.00 | 2,309 | 7.36 |
BBCC | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 3,312 | 6.04 |
BC12 | UPCOM | 11.00 ■■ 0.00 | 2,979 | 3.69 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 20 - Đường Hùng Vương - P. Lộc Thọ - Tp. Nha Trang - T. Khánh Hòa
Điện thoại: (84.258) 352 5886
Fax: (84.258) 352 2394
Email: info@vneco9.com
Website: http://www.vneco9.com