CTCP Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu
Mã CK: VIMEXCOGAS 14 ▼ -0.25 (-1.75%) (cập nhật 17:25 10/09/2009)
Ngừng giao dịch
Mã CK: VIMEXCOGAS 14 ▼ -0.25 (-1.75%) (cập nhật 17:25 10/09/2009)
Ngừng giao dịch
Đồ thị giá
Thông tin tài chính
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 176 |
P/E | 79.55 |
P/B | 0 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 0 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
10/09 | 14.00 | -0.25 (-1.75%) | 10 | 1 |
08/09 | 14.25 | -0.25 (-1.72%) | 20 | 3 |
03/09 | 15.10 | +0.10 (+0.67%) | 10 | 2 |
28/08 | 15.00 | +3 (+25.00%) | 20 | 3 |
13/08 | 11.00 | -3 (-21.43%) | 10 | 1 |
10/08 | 14.00 | +1.25 (+9.80%) | 1,065 | 158 |
07/08 | 12.75 | -0.11 (-0.83%) | 1,090 | 160 |
05/08 | 12.86 | +3.36 (+35.34%) | 1,080 | 159 |
04/08 | 9.50 | +0.50 (+5.56%) | 5 | 0 |
29/07 | 9.00 | +0.75 (+9.09%) | 5 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ABI | UPCOM | 24.90 ▼ -0.20 | 4,546 | 5.48 |
AIRIMEX | OTC | 27.00 ▲ 16.00 | 3 | 9,000.00 |
ALSIMEXCO | OTC | 15.00 ▼ -13.00 | 0 | 0 |
APTCO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
IHK | UPCOM | 13.80 ■■ 0.00 | 1,870 | 7.38 |
ARTEXTL | OTC | 9.00 ▼ -2.00 | 0 | 0 |
BAROTEX | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 523 | 28.68 |
BIGIMEXCO | OTC | 15.00 ▲ 4.00 | 0 | 0 |
BITAHACO | OTC | 15.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BITEX | OTC | 15.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |