CTCP Viễn thông Điện tử VINACAP
VINACAP Telecom Electronics JSC
Mã CK: VINACAP 13 ■■ 0 (0%) (cập nhật 11:27 11/09/2015)
Đang giao dịch
VINACAP Telecom Electronics JSC
Mã CK: VINACAP 13 ■■ 0 (0%) (cập nhật 11:27 11/09/2015)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
01/10/2012 | VTE: Hủy niêm yết gần 13,5 triệu CP |
01/10/2012 | VTE: Hủy niêm yết 13.496.600 cổ phiếu CTCP Viễn thông Điện tử Vinacap |
17/07/2012 | Chấp thuận niêm yết cổ phiếu CTCP Viễn thông Điện tử Vinacap |
06/07/2012 | VTE: Chấp thuận niêm yết cổ phiếu CTCP Viễn thông Điện tử Vinacap |
21/04/2011 | VINACAP: 10/5, tổ chức ĐHĐCĐ thường niên năm 2011 |
18/01/2011 | CTCP Viễn thông điện tử Vinacap được chấp thuận nguyên tắc niêm yết cổ phiếu |
30/11/2010 | VINACAP nộp hồ sơ đăng ký niêm yết cổ phiếu |
14/11/2010 | VINACAP thay đổi tên Công ty và con dấu |
30/08/2010 | VINACAP chào bán cổ phiếu tỷ lệ 5:1 cho cổ đông |
04/08/2010 | VINACAP: Trả cổ tức đợt 1 năm 2010 tỷ lệ 7% |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | |||
---|---|---|---|
Năm tài chính | 2010 | 2011 | 2012 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 1,601,963 | 1,858,428 | 0 |
Lợi nhuận gộp | 120,388 | 137,020 | 0 |
LN thuần từ HĐKD | 32,431 | 9,982 | 0 |
LNST thu nhập DN | 24,718 | 8,275 | 0 |
LNST của CĐ cty mẹ | 24,370 | 8,275 | 0 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | |||
Năm tài chính | 2010 | 2011 | 2012 |
Tổng tài sản | 729,240 | 595,157 | 0 |
Tài sản ngắn hạn | 637,942 | 508,244 | 0 |
Nợ phải trả | 555,935 | 425,280 | 0 |
Nợ ngắn hạn | 555,535 | 425,280 | 0 |
Vốn chủ sở hữu | 170,067 | 169,877 | 0 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 3,238 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | |||
Năm tài chính | 2010 | 2011 | 2012 |
EPS (VNĐ) | 1,806 | 552 | 551.64 |
BVPS (VNĐ) | 12,601 | 11,325 | 0 |
ROS (%) | 1.54 | 0.45 | 0 |
ROE (%) | 14.33 | 4.87 | 4.87 |
ROA (%) | 3.34 | 1.25 | 1.39 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 552 |
P/E | 23.55 |
P/B | 1.15 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 11,325 |
SLCP Niêm Yết | 13,496,600 |
SLCP Lưu Hành | 15,600,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 202.80 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
11/09 | 13.00 | 0 (0%) | 10 | 1 |
10/09 | 13.00 | +3 (+30.00%) | 10 | 1 |
11/06 | 10.00 | 0 (0%) | 200 | 20 |
10/06 | 10.00 | 0 (0%) | 200 | 20 |
09/06 | 10.00 | 0 (0%) | 200 | 20 |
08/06 | 10.00 | 0 (0%) | 200 | 20 |
07/06 | 10.00 | 0 (0%) | 200 | 20 |
06/06 | 10.00 | 0 (0%) | 200 | 20 |
05/06 | 10.00 | -1.50 (-13.04%) | 200 | 20 |
04/06 | 11.50 | -1.50 (-11.54%) | 300 | 33 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
CHIPSANG | OTC | 2.00 ■■ 0.00 | -607 | 0 |
CICC | OTC | 5.70 ▼ -4.30 | 0 | 0 |
EACC | OTC | 20.00 ▼ -4.00 | 0 | 0 |
EISS | OTC | 400.00 ■■ 0.00 | 7,060 | 56.66 |
iCARE | OTC | 14.00 ▼ -1.00 | 0 | 0 |
IES | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
INTECH | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
NEOC | OTC | 11.00 ▲ 3.00 | 0 | 0 |
NISCO | OTC | 14.40 ▼ -0.40 | 0 | 0 |
NTSC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Tầng 3, Toà nhà N03-T5, khu Đoàn ngoại giao, p. Xuân tảo, Q. Bắc từ liêm, Tp. Hà nội
Điện thoại: (84 24)35377989 - 0942 748 111
Fax: (84 24)35377988
Email: vinacap@vinacap.vn
Website: http://www.vinacap.vn