Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
11/06/2012 | VINAKIP: Thay đổi Thành viên HĐQT và bầu Chủ tịch HĐQT |
17/03/2012 | VINAKIP: 6/4 ĐHCĐ thường niên năm 2012 |
22/01/2012 | VINAKIP chỉ trả cổ tức đợt 2 năm 2011 tỷ lệ 10% |
23/09/2011 | VINAKIP chi trả 10% cổ tức đợt 1 năm 2011 |
15/03/2011 | VINAKIP:18/3 ĐHCĐ thường niên năm 2011 |
04/03/2011 | Vinakip lãi ròng năm 2010 tăng 53,29% so với năm trước |
25/12/2010 | Vinakip trả cổ tức đợt 2 năm 2010 tỷ lệ 15% bằng tiền mặt |
18/03/2010 | VINAKIP:16/3 ĐHCĐ thường niên năm 2010 |
30/08/2009 | Vinakip phát hành thêm 1 triệu cổ phiếu |
03/07/2009 | Vinakip: thông báo chi trả cổ tức đợt 1 năm 2009 tỷ lệ 10% |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | |
---|---|
Năm tài chính | 2012 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 0 |
Lợi nhuận gộp | 0 |
LN thuần từ HĐKD | 0 |
LNST thu nhập DN | 0 |
LNST của CĐ cty mẹ | 0 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | |
Năm tài chính | 2012 |
Tổng tài sản | 0 |
Tài sản ngắn hạn | 0 |
Nợ phải trả | 0 |
Nợ ngắn hạn | 0 |
Vốn chủ sở hữu | 0 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | |
Năm tài chính | 2012 |
EPS (VNĐ) | 4.048 |
BVPS (VNĐ) | 0 |
ROS (%) | 0 |
ROE (%) | 19.44 |
ROA (%) | 12.93 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 4,342 |
P/E | 3.45 |
P/B | 0 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 0 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
02/04 | 15.00 | -2.28 (-13.18%) | 30 | 5 |
31/03 | 17.28 | +0.40 (+2.39%) | 330 | 60 |
29/03 | 16.88 | -0.27 (-1.56%) | 280 | 50 |
28/03 | 17.14 | -0.86 (-4.76%) | 270 | 48 |
27/03 | 18.00 | -0.75 (-4.00%) | 210 | 39 |
25/03 | 18.75 | -1.25 (-6.25%) | 160 | 32 |
23/03 | 20.00 | 0 (0%) | 100 | 20 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
HANAKA | OTC | 6.00 ▼ -2.00 | 0 | 0 |
HANEL | OTC | 5.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
KTGR | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
NAGA | OTC | 10.00 ▼ -7.00 | 103 | 97.09 |
NIKKO | OTC | 10.00 ▼ -7.00 | 0 | 0 |
TODIMAX | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
TPCW | OTC | 7.50 ▼ -1.50 | 0 | 0 |
VESCO | OTC | 16.00 ▲ 0.25 | 0 | 0 |
VICADI | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
VIETREE | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |