CTCP Đầu tư Thương mại VNN
Vietnamnet Investment Joint Stock Company
Mã CK: VNNIC 10 ■■ 0 (0%) (cập nhật 21:05 27/09/2009)
Đang giao dịch
Vietnamnet Investment Joint Stock Company
Mã CK: VNNIC 10 ■■ 0 (0%) (cập nhật 21:05 27/09/2009)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 6,186 | 691 | 0 | 0 |
Lợi nhuận gộp | 362 | 16 | 0 | 0 |
LN thuần từ HĐKD | -3,570 | -5,387 | -2,052 | -397 |
LNST thu nhập DN | -3,570 | -9,819 | -2,470 | -399 |
LNST của CĐ cty mẹ | -3,587 | -9,531 | -2,442 | -546 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
Tổng tài sản | 67,933 | 57,709 | 54,721 | 54,211 |
Tài sản ngắn hạn | 11,779 | 9,343 | 14,350 | 13,849 |
Nợ phải trả | 6,809 | 6,404 | 5,886 | 5,774 |
Nợ ngắn hạn | 6,809 | 6,404 | 5,886 | 5,774 |
Vốn chủ sở hữu | 60,936 | 51,305 | 48,835 | 48,437 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 188 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
EPS (VNĐ) | -626 | -4,716 | -733 | -99 |
BVPS (VNĐ) | 10,641 | 8,959 | 8,528 | 8,458 |
ROS (%) | -57.7 | -1421.12 | 0 | 0 |
ROE (%) | -5.72 | -16.98 | -4.88 | -1.12 |
ROA (%) | -5.06 | -15.17 | -4.34 | -1 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | -95 |
P/E | -105.26 |
P/B | 1.18 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 8,458 |
SLCP Niêm Yết | 5,726,698 |
SLCP Lưu Hành | 5,726,698 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 57.27 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
27/09 | 10.00 | 0 (0%) | 20 | 2 |
26/09 | 10.00 | 0 (0%) | 20 | 2 |
25/09 | 10.00 | 0 (0%) | 20 | 2 |
24/09 | 10.00 | 0 (0%) | 20 | 2 |
23/09 | 10.00 | 0 (0%) | 20 | 2 |
22/09 | 10.00 | 0 (0%) | 20 | 2 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ABI | UPCOM | 24.90 ▼ -0.20 | 4,546 | 5.48 |
AIRIMEX | OTC | 27.00 ▲ 16.00 | 3 | 9,000.00 |
ALSIMEXCO | OTC | 15.00 ▼ -13.00 | 0 | 0 |
APTCO | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
IHK | UPCOM | 13.80 ■■ 0.00 | 1,870 | 7.38 |
ARTEXTL | OTC | 9.00 ▼ -2.00 | 0 | 0 |
BAROTEX | OTC | 15.00 ■■ 0.00 | 523 | 28.68 |
BIGIMEXCO | OTC | 15.00 ▲ 4.00 | 0 | 0 |
BITAHACO | OTC | 15.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BITEX | OTC | 15.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 15 ngõ 175/5/167 Định Công - P.Định Công - Q.Hoàng Mai - TP.Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3514 8460
Fax: (84.24) 3514 8461
Email: info@vietnamnetic.vn
Website: http://www.vinaic.com.vn/