CTCP Thương Mại & Đầu Tư VINATABA
Vinataba Trading & Investment Joint Stock Company
Mã CK: VTJ 4.10 ■■ 0 (0%) (cập nhật 18:00 28/11/2024)
Đang giao dịch
Vinataba Trading & Investment Joint Stock Company
Mã CK: VTJ 4.10 ■■ 0 (0%) (cập nhật 18:00 28/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 0 | 28,735 | 344,869 | 1,000,868 |
Lợi nhuận gộp | 0 | 3,065 | 28,079 | 42,702 |
LN thuần từ HĐKD | 0 | -1,529 | 11,881 | 21,363 |
LNST thu nhập DN | 0 | 1,501 | 11,000 | 14,863 |
LNST của CĐ cty mẹ | 0 | 1,501 | 11,000 | 14,863 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 118,592 | 115,197 | 152,091 | 178,736 |
Tài sản ngắn hạn | 5,980 | 7,996 | 49,283 | 94,967 |
Nợ phải trả | 9,243 | 4,348 | 30,242 | 48,944 |
Nợ ngắn hạn | 8,220 | 2,894 | 28,728 | 47,248 |
Vốn chủ sở hữu | 109,349 | 110,850 | 121,849 | 129,792 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 0 | 132 | 965 | 1,304 |
BVPS (VNĐ) | 9,592 | 9,724 | 10,689 | 11,385 |
ROS (%) | 0 | 5.22 | 3.19 | 1.49 |
ROE (%) | 0 | 1.36 | 9.45 | 11.81 |
ROA (%) | 0 | 1.28 | 8.23 | 8.99 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,076 |
P/E | 3.81 |
P/B | 0.34 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 11,956 |
SLCP Niêm Yết | 11,400,000 |
SLCP Lưu Hành | 11,400,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 46.74 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
28/11 | 4.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
27/11 | 4.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
26/11 | 4.10 | -0.40 (-9.76%) | 0 | 0 |
25/11 | 4.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
22/11 | 4.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
21/11 | 4.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/11 | 4.50 | -0.50 (-11.11%) | 0 | 0 |
19/11 | 5.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/11 | 5.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/11 | 5.00 | +0.20 (+4.00%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
HOAVIET | UPCOM | 9.00 ▼ -2.00 | 62 | 145.16 |
VTFI | HNX | 10.00 ▼ -1.30 | 1,076 | 9.29 |
CLC | HOSE | 48.50 ▼ -0.35 | 9,138 | 5.31 |
NST | HNX | 10.20 ■■ 0.00 | 1,581 | 6.45 |
HLG | HOSE | 8.50 ■■ 0.00 | 2,830 | 3.00 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 899 - Đường 3/2 - P. 7 - Q. 11 - Tp. HCM
Điện thoại: (84.28) 3956 0681
Fax: (84.28) 3956 0682
Email: vntbinvest@vnn.vn
Website: http://www.vinainvest.com.vn