CTCP Cát Lợi
Cat Loi Joint Stock Company
Mã CK: CLC 48.65 ▼ -0.05 (-0.10%) (cập nhật 15:30 22/11/2024)
Đang giao dịch
Cat Loi Joint Stock Company
Mã CK: CLC 48.65 ▼ -0.05 (-0.10%) (cập nhật 15:30 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 1,602,041 | 1,472,158 | 1,762,606 | 1,817,521 |
Lợi nhuận gộp | 141,572 | 166,168 | 237,617 | 260,850 |
LN thuần từ HĐKD | 77,255 | 85,984 | 121,204 | 140,730 |
LNST thu nhập DN | 71,240 | 71,527 | 101,650 | 111,553 |
LNST của CĐ cty mẹ | 71,240 | 71,527 | 101,650 | 111,553 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 577,267 | 724,223 | 739,070 | 782,408 |
Tài sản ngắn hạn | 508,129 | 658,208 | 624,732 | 663,252 |
Nợ phải trả | 299,111 | 421,475 | 415,241 | 403,554 |
Nợ ngắn hạn | 299,111 | 421,475 | 415,241 | 403,554 |
Vốn chủ sở hữu | 278,157 | 302,748 | 323,829 | 378,854 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 5,437 | 5,458 | 7,757 | 8,513 |
BVPS (VNĐ) | 21,227 | 23,104 | 24,713 | 28,912 |
ROS (%) | 4.45 | 4.86 | 5.77 | 6.14 |
ROE (%) | 27.59 | 24.63 | 32.45 | 31.75 |
ROA (%) | 12.31 | 10.99 | 13.89 | 14.66 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
2006 | Tài liệu cổ đông năm 2006 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 9,138 |
P/E | 5.32 |
P/B | 1.50 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 32,357 |
SLCP Niêm Yết | 13,103,830 |
SLCP Lưu Hành | 13,103,830 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 637.50 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 48.65 | -0.05 (-0.10%) | 0 | 0 |
21/11 | 48.70 | +0.20 (+0.41%) | 1 | 0 |
19/11 | 48.50 | -0.25 (-0.52%) | 1 | 0 |
18/11 | 48.75 | -0.15 (-0.31%) | 1 | 1 |
15/11 | 48.90 | -0.05 (-0.10%) | 1 | 1 |
14/11 | 48.95 | 0 (0%) | 2 | 1 |
13/11 | 48.95 | +0.30 (+0.61%) | 1 | 1 |
12/11 | 48.65 | +0.10 (+0.21%) | 1 | 1 |
11/11 | 48.55 | -0.10 (-0.21%) | 1 | 0 |
08/11 | 48.65 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
HOAVIET | UPCOM | 9.00 ▼ -2.00 | 62 | 145.16 |
VTFI | HNX | 10.00 ▼ -1.30 | 1,076 | 9.29 |
NST | HNX | 10.50 ■■ 0.00 | 1,581 | 6.64 |
HLG | HOSE | 8.50 ■■ 0.00 | 2,830 | 3.00 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 934 D2 - Đường D - KCN Cát Lái - P.Thạnh Mỹ Lợi - Q.2 - Tp.HCM
Điện thoại: (84.28) 3742 1118
Fax: (84.28) 3742 0923
Email: clco@vnn.vn
Website: http://www.catloi.com.vn