CTCP Vicem Vật tư Vận tải Xi Măng
VICEM Materials Transport Cement JSC
Mã CK: VTV 4.60 ▼ -0.20 (-4.35%) (cập nhật 19:00 21/11/2024)
Đang giao dịch
VICEM Materials Transport Cement JSC
Mã CK: VTV 4.60 ▼ -0.20 (-4.35%) (cập nhật 19:00 21/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 3,334,652 | 3,411,407 | 3,151,854 | 3,261,062 |
Lợi nhuận gộp | 361,761 | 363,822 | 345,382 | 346,019 |
LN thuần từ HĐKD | 25,460 | 41,851 | 49,866 | 67,753 |
LNST thu nhập DN | 24,782 | 36,820 | 41,500 | 57,642 |
LNST của CĐ cty mẹ | 24,782 | 36,820 | 41,500 | 57,642 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 961,022 | 1,209,184 | 1,286,823 | 1,646,450 |
Tài sản ngắn hạn | 823,925 | 964,048 | 995,140 | 1,231,158 |
Nợ phải trả | 573,058 | 807,780 | 871,660 | 1,214,935 |
Nợ ngắn hạn | 460,623 | 751,242 | 837,716 | 1,164,935 |
Vốn chủ sở hữu | 387,964 | 401,404 | 415,163 | 431,515 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 1,589 | 2,360 | 2,035 | 1,855 |
BVPS (VNĐ) | 24,869 | 25,731 | 13,307 | 13,831 |
ROS (%) | 0.74 | 1.08 | 1.32 | 1.77 |
ROE (%) | 6.42 | 9.33 | 10.16 | 13.62 |
ROA (%) | 2.5 | 3.39 | 3.33 | 3.93 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
2006 | Tài liệu cổ đông năm 2006 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 4,107 |
P/E | 1.12 |
P/B | 0.28 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 16,489 |
SLCP Niêm Yết | 31,199,825 |
SLCP Lưu Hành | 31,199,825 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 143.52 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
21/11 | 4.60 | -0.20 (-4.35%) | 3 | 0 |
20/11 | 4.80 | +0.10 (+2.08%) | 1 | 0 |
19/11 | 4.70 | -0.10 (-2.13%) | 5 | 0 |
18/11 | 4.80 | 0 (0%) | 2 | 0 |
15/11 | 4.80 | 0 (0%) | 5 | 0 |
14/11 | 4.80 | -0.10 (-2.08%) | 13 | 1 |
13/11 | 4.90 | -0.20 (-4.08%) | 7 | 0 |
12/11 | 5.10 | +0.10 (+1.96%) | 10 | 1 |
11/11 | 5.00 | +0.10 (+2.00%) | 31 | 2 |
08/11 | 4.90 | -0.10 (-2.04%) | 41 | 2 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
OSVP | OTC | 17.00 ▼ -0.13 | 0 | 0 |
2TCORP | OTC | 22.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
AAFC | OTC | 3.00 ▼ -8.75 | 0 | 0 |
AVICON | OTC | 23.67 ■■ 0.00 | 1,139 | 20.78 |
ACCCO | OTC | 11.40 ▼ -0.05 | 0 | 0 |
ACE | UPCOM | 36.20 ▲ 1.40 | 6,835 | 5.30 |
ACSC | UPCOM | 24.00 ■■ 0.00 | 1,796 | 13.36 |
ADCC | OTC | 17.00 ■■ 0.00 | 2,309 | 7.36 |
BBCC | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 3,312 | 6.04 |
BC12 | UPCOM | 11.00 ■■ 0.00 | 2,979 | 3.69 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 21B Cát Linh - P. Cát Linh - Q. Đống Đa - Tp. Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3845 7328 - 3845 7458
Fax: (84.24) 3845 7186
Email: vtvxm@vnn.vn
Website: http://www.vtvxm.vn