CTCP Xây Dựng Công Trình 545 ( CECO 545)
Mã CK: XDCT545 28 ▼ -7 (-20.00%) (cập nhật 22:19 18/06/2012)
Đang giao dịch
Mã CK: XDCT545 28 ▼ -7 (-20.00%) (cập nhật 22:19 18/06/2012)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | |
---|---|
Năm tài chính | 2012 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 0 |
Lợi nhuận gộp | 0 |
LN thuần từ HĐKD | 0 |
LNST thu nhập DN | 0 |
LNST của CĐ cty mẹ | 0 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | |
Năm tài chính | 2012 |
Tổng tài sản | 0 |
Tài sản ngắn hạn | 0 |
Nợ phải trả | 0 |
Nợ ngắn hạn | 0 |
Vốn chủ sở hữu | 0 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | |
Năm tài chính | 2012 |
EPS (VNĐ) | 2.229 |
BVPS (VNĐ) | 0 |
ROS (%) | 0 |
ROE (%) | 15.96 |
ROA (%) | 2.67 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 3,445 |
P/E | 8.13 |
P/B | 0 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 0 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
18/06 | 28.00 | -7 (-20.00%) | 30 | 8 |
15/06 | 35.00 | +4.90 (+16.28%) | 8,000 | 2,800 |
12/05 | 30.10 | +7.14 (+31.11%) | 400 | 120 |
11/05 | 22.96 | +9.52 (+70.90%) | 610 | 147 |
07/04 | 13.43 | -5.39 (-28.64%) | 210 | 27 |
20/03 | 18.83 | +5.39 (+40.14%) | 330 | 69 |
14/02 | 13.43 | -3.07 (-18.59%) | 210 | 27 |
12/09 | 16.50 | -1.50 (-8.33%) | 130 | 21 |
20/05 | 18.00 | -3.33 (-15.62%) | 60 | 11 |
19/05 | 21.33 | -6.67 (-23.81%) | 100 | 22 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
OSVP | OTC | 17.00 ▼ -0.13 | 0 | 0 |
2TCORP | OTC | 22.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
AAFC | OTC | 3.00 ▼ -8.75 | 0 | 0 |
AVICON | OTC | 23.67 ■■ 0.00 | 1,139 | 20.78 |
ACCCO | OTC | 11.40 ▼ -0.05 | 0 | 0 |
ACE | UPCOM | 36.30 ▲ 0.80 | 6,835 | 5.31 |
ACSC | UPCOM | 24.00 ■■ 0.00 | 1,796 | 13.36 |
ADCC | OTC | 17.00 ■■ 0.00 | 2,309 | 7.36 |
BBCC | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 3,312 | 6.04 |
BC12 | UPCOM | 11.00 ■■ 0.00 | 2,979 | 3.69 |