CTCP Đầu Tư & Xây Dựng Xuân Mai
Xuan Mai Investment & Construction JSC
Mã CK: XMC 6.80 ▲ +0.10 (+1.47%) (cập nhật 19:00 21/11/2024)
Đang giao dịch
Xuan Mai Investment & Construction JSC
Mã CK: XMC 6.80 ▲ +0.10 (+1.47%) (cập nhật 19:00 21/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 1,132,915 | 1,337,270 | 1,222,948 | 828,979 |
Lợi nhuận gộp | 221,817 | 224,968 | 183,397 | 94,595 |
LN thuần từ HĐKD | 87,287 | 17,089 | -16,587 | -82,359 |
LNST thu nhập DN | 73,211 | 13,898 | -26,026 | -102,422 |
LNST của CĐ cty mẹ | 67,472 | 16,240 | -10,105 | -83,982 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 |
Tổng tài sản | 1,548,889 | 1,913,574 | 2,123,535 | 1,890,581 |
Tài sản ngắn hạn | 1,087,050 | 1,228,835 | 1,415,277 | 1,255,646 |
Nợ phải trả | 1,174,569 | 1,490,660 | 1,735,359 | 1,622,987 |
Nợ ngắn hạn | 887,824 | 1,387,235 | 1,621,840 | 1,347,191 |
Vốn chủ sở hữu | 303,779 | 331,238 | 318,833 | 222,831 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 70,542 | 91,675 | 69,343 | 44,763 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 |
EPS (VNĐ) | 6,750 | 900 | -505 | -4,200 |
BVPS (VNĐ) | 20,019 | 16,563 | 15,943 | 11,143 |
ROS (%) | 6.46 | 1.04 | -2.13 | -12.36 |
ROE (%) | 26.58 | 5.11 | -3.11 | -31.01 |
ROA (%) | 5.29 | 0.94 | -0.5 | -4.18 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | -4,200 |
P/E | -1.62 |
P/B | 0.61 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 11,143 |
SLCP Niêm Yết | 19,998,240 |
SLCP Lưu Hành | 19,996,480 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 135.98 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
21/11 | 6.80 | +0.10 (+1.47%) | 0 | 0 |
20/11 | 6.70 | -0.10 (-1.49%) | 0 | 0 |
19/11 | 6.80 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/11 | 6.80 | +0.10 (+1.47%) | 0 | 0 |
15/11 | 6.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
14/11 | 6.50 | -0.40 (-6.15%) | 2 | 0 |
13/11 | 6.90 | +0.10 (+1.45%) | 0 | 0 |
12/11 | 6.80 | -0.10 (-1.47%) | 0 | 0 |
11/11 | 6.90 | +0.20 (+2.90%) | 0 | 0 |
08/11 | 6.70 | -0.10 (-1.49%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
OSVP | OTC | 17.00 ▼ -0.13 | 0 | 0 |
2TCORP | OTC | 22.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
AAFC | OTC | 3.00 ▼ -8.75 | 0 | 0 |
AVICON | OTC | 23.67 ■■ 0.00 | 1,139 | 20.78 |
ACCCO | OTC | 11.40 ▼ -0.05 | 0 | 0 |
ACE | UPCOM | 36.20 ▲ 1.40 | 6,835 | 5.30 |
ACSC | UPCOM | 24.00 ■■ 0.00 | 1,796 | 13.36 |
ADCC | OTC | 17.00 ■■ 0.00 | 2,309 | 7.36 |
BBCC | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 3,312 | 6.04 |
BC12 | UPCOM | 11.00 ■■ 0.00 | 2,979 | 3.69 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Tầng 3 - Tòa nhà CT2 Ngô Thì Nhậm - P.Hà Cầu - Q.Hà Đông - Tp.Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 6325 1022 - 6325 1027
Fax: (84.24) 6325 1012
Email: info@xuanmaicorp.vn
Website: http://xmcc.com.vn