Danh sách công ty
Sàn OTC
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/CT565.jpg)
CTCP Xây dựng 565
Mã CK: CT565
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/CT586.jpg)
CTCP Xây dựng CTGT 586
Mã CK: CT586
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/CTBB.jpg)
CTCP Bia - Nước giải khát Cần Thơ
Mã CK: CTBB
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/CTCC.jpg)
CTCP Xi măng Cần Thơ
Mã CK: CTCC
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/CTCF.jpg)
CTCP Phân bón và Hóa chất Cần Thơ
Mã CK: CTCF
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/CTCM.jpg)
CTCP Xi măng Công Thanh
Mã CK: CTCM
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/CTCO.jpg)
CTCP Phát triển Truyền thông Truyền hình
Mã CK: CTCO
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/CTCT.jpg)
CTCP Xây dựng Giao thông và Vận tải Cần Thơ
Mã CK: CTCT
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/CTDS.jpg)
CTCP Công trình Đường Sắt
Mã CK: CTDS
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/CTDTST.jpg)
Công Ty TNHH MTV Công Trình Đô Thị Sóc Trăng
Mã CK: CTDTST
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/CTEF.jpg)
CÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM CJ CẦU TRE
Mã CK: CTEF
![CTCP Viễn thông - Tin học - Bưu điện](https://vinacorp.vn/uploads/image001.png)
CTCP Viễn thông - Tin học - Bưu điện
Mã CK: CTIN
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/CTJ.jpg)
CTCP Thương mại Xi măng
Mã CK: CTJ
![CTCP ĐT Xây Dựng & Khai Thác Mỏ Vinavico](https://vinacorp.vn/uploads/logo/CTM.jpg)
CTCP ĐT Xây Dựng & Khai Thác Mỏ Vinavico
Mã CK: CTM
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/CTMS.jpg)
CTCP Thương mại Cầu Giấy
Mã CK: CTMS
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/CTPESCO.jpg)
CTCP Thuốc sát trùng Cần Thơ
Mã CK: CTPESCO
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/CTPL.jpg)
CTCP Tu tạo và Phát triển nhà
Mã CK: CTPL
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/CTPW.jpg)
CTCP Xây lắp Giao thông Công chính
Mã CK: CTPW
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/CTSC.jpg)
CTCP Dịch vụ Công nghệ Chân Trời
Mã CK: CTSC
VN-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
HNX-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
UPCOM-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
VN30-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
HNX30-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
GBP | ▼ | 31,504.25 | 32,009.8 | -335.44 |
EUR | ▼ | 24,814.87 | 25,111.93 | -140.31 |
USD | ▲ | 22,300 | 22,370 | 40 |