CTCP Xi măng Công Thanh
Cong Thanh Cement Joint Stock Company
Mã CK: CTCM 2 ■■ 0 (0%) (cập nhật 10:30 11/09/2018)
Đang giao dịch
Cong Thanh Cement Joint Stock Company
Mã CK: CTCM 2 ■■ 0 (0%) (cập nhật 10:30 11/09/2018)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
30/05/2012 | CTC: 19/5 ĐHCĐ thường niên năm 2012 |
02/12/2011 | Xi măng Công Thanh: Chi trả 1,5% cổ tức năm 2010 |
06/06/2011 | Xi măng Công Thanh sẽ niêm yết cổ phiếu trên HOSE |
30/05/2011 | Xi Măng Công Thanh: 19/05 ĐHCĐ thường niên năm 2011 |
07/05/2011 | Xi măng Công Thanh: Cổ tức năm 2010 tỷ lệ 1,5%/mệnh giá |
11/12/2010 | Xi măng Công Thanh phát hành thành công 1.500 tỷ đồng trái phiếu |
09/12/2010 | Xi Măng Công Thanh chi trả 3% cổ tức năm 2009 |
06/09/2010 | Xi măng Công Thanh: 15/10/2010 hạn chốt bổ sung thông tin cổ đông để lưu ký chứng khoán |
15/06/2010 | Xi măng Công Thanh: Tăng vốn gấp 2,2 lần lên 2.000 tỷ đồng |
21/05/2010 | CONG THANH J.S.C phát hành 700.000 trái phiếu |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 1,192,348 | 1,197,229 | 943,901 | 2,234,041 |
Lợi nhuận gộp | 143,908 | 172,702 | 181,006 | 407,252 |
LN thuần từ HĐKD | 900 | 24,742 | 25,132 | -484,078 |
LNST thu nhập DN | 5,275 | 23,826 | 21,692 | -478,225 |
LNST của CĐ cty mẹ | 5,275 | 23,826 | 21,692 | -478,225 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 9,562,805 | 9,963,891 | 13,765,535 | 14,080,508 |
Tài sản ngắn hạn | 718,270 | 721,579 | 620,142 | 758,187 |
Nợ phải trả | 8,766,153 | 9,145,095 | 12,957,875 | 13,763,215 |
Nợ ngắn hạn | 854,796 | 1,232,991 | 1,817,331 | 2,333,498 |
Vốn chủ sở hữu | 796,652 | 818,796 | 807,660 | 317,293 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 59 | 265 | 241 | -5,314 |
BVPS (VNĐ) | 8,852 | 9,098 | 8,974 | 3,525 |
ROS (%) | 0.44 | 1.99 | 2.3 | -21.41 |
ROE (%) | 0.67 | 2.95 | 2.67 | -85.02 |
ROA (%) | 0.06 | 0 | 0 | 0 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | -5,314 |
P/E | -0.38 |
P/B | 0.57 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 3,525 |
SLCP Niêm Yết | 90,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 90,000,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 180.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
11/09 | 2.00 | 0 (0%) | 20 | 0 |
10/09 | 2.00 | 0 (0%) | 20 | 0 |
03/07 | 2.00 | 0 (0%) | 20 | 0 |
02/07 | 2.00 | 0 (0%) | 20 | 0 |
01/07 | 2.00 | 0 (0%) | 20 | 0 |
30/06 | 2.00 | 0 (0%) | 20 | 0 |
29/06 | 2.00 | 0 (0%) | 20 | 0 |
28/06 | 2.00 | 0 (0%) | 20 | 0 |
27/06 | 2.00 | 0 (0%) | 20 | 0 |
26/06 | 2.00 | 0 (0%) | 20 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
OSVP | OTC | 17.00 ▼ -0.13 | 0 | 0 |
2TCORP | OTC | 22.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
AAFC | OTC | 3.00 ▼ -8.75 | 0 | 0 |
AVICON | OTC | 23.67 ■■ 0.00 | 1,139 | 20.78 |
ACCCO | OTC | 11.40 ▼ -0.05 | 0 | 0 |
ACE | UPCOM | 36.20 ▲ 1.40 | 6,835 | 5.30 |
ACSC | UPCOM | 24.00 ■■ 0.00 | 1,796 | 13.36 |
ADCC | OTC | 17.00 ■■ 0.00 | 2,309 | 7.36 |
BBCC | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 3,312 | 6.04 |
BC12 | UPCOM | 11.00 ■■ 0.00 | 2,979 | 3.69 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 2/14 Hàm Nghi - P.Bến Nghé - Q.1 - Tp.HCM
Điện thoại: (84.28) 3915 1606
Fax: (84.28) 3915 1604
Email: contact@congthanhgroup.com
Website: http://www.congthanhgroup.com