CTCP ĐT Xây Dựng & Khai Thác Mỏ Vinavico
Vinavico Investment Construction & Mining JSC
Mã CK: CTM 1.40 ▼ -0.10 (-6.67%) (cập nhật 22:43 04/01/2017)
Đang giao dịch
Vinavico Investment Construction & Mining JSC
Mã CK: CTM 1.40 ▼ -0.10 (-6.67%) (cập nhật 22:43 04/01/2017)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
03/08/2015 | 6 tháng, 2 sàn hủy niêm yết 26 cổ phiếu |
19/05/2015 | CTM: 12/06/2015, ngày hủy niêm yết cổ phiếu |
08/05/2015 | CTM: Giải trình NN và PA khắc phục tình trạng hủy niêm yết |
07/05/2015 | CTM: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2015 |
15/04/2015 | CTM: Tổ chức họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2015 |
14/04/2015 | CTM: Bổ nhiệm ông Nguyễn Tuấn Hùng giữ chức Phó GĐ từ 8/4/2015 |
24/03/2015 | CTM: 01/04/2015, ngày ĐKCC tổ chức ĐHĐCĐ thường niên năm 2015 |
26/02/2015 | CTM: Báo cáo quản trị công ty năm 2014 |
04/02/2015 | Doanh nghiệp và cuộc chiến bám sàn niêm yết |
30/01/2015 | Lãi cao quý 4, CTM và BKC có cơ hội bám sàn |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 69,948 | 36,155 | 18,956 | 25,836 |
Lợi nhuận gộp | 10,782 | 5,661 | -1,857 | 4,783 |
LN thuần từ HĐKD | 2,676 | -3,338 | -8,790 | -4,740 |
LNST thu nhập DN | 2,535 | -3,289 | -9,101 | -4,846 |
LNST của CĐ cty mẹ | 2,535 | -3,289 | -9,101 | -4,846 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 |
Tổng tài sản | 104,961 | 104,266 | 98,008 | 104,632 |
Tài sản ngắn hạn | 81,667 | 85,369 | 81,317 | 93,272 |
Nợ phải trả | 53,101 | 57,141 | 58,664 | 70,134 |
Nợ ngắn hạn | 52,715 | 57,037 | 58,190 | 67,031 |
Vốn chủ sở hữu | 51,860 | 47,125 | 39,344 | 34,498 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 |
EPS (VNĐ) | 633 | -748 | -2,068 | -1,101 |
BVPS (VNĐ) | 11,786 | 10,710 | 8,942 | 7,841 |
ROS (%) | 3.62 | -9.1 | -48.01 | -18.76 |
ROE (%) | 4.89 | -6.64 | -21.05 | -13.12 |
ROA (%) | 2.49 | -3.14 | -9 | -4.78 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | -1,101 |
P/E | -1.27 |
P/B | 0.18 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 7,841 |
SLCP Niêm Yết | 4,399,996 |
SLCP Lưu Hành | 4,399,996 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 6.16 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
04/01 | 1.40 | 0 (0%) | 0 | 0 |
03/01 | 1.40 | 0 (0%) | 0 | 0 |
30/12 | 1.40 | 0 (0%) | 0 | 0 |
29/12 | 1.40 | 0 (0%) | 0 | 0 |
28/12 | 1.40 | 0 (0%) | 0 | 0 |
27/12 | 1.40 | 0 (0%) | 0 | 0 |
26/12 | 1.40 | 0 (0%) | 0 | 0 |
23/12 | 1.40 | 0 (0%) | 0 | 0 |
22/12 | 1.40 | 0 (0%) | 0 | 0 |
21/12 | 1.40 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
OSVP | OTC | 17.00 ▼ -0.13 | 0 | 0 |
2TCORP | OTC | 22.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
AAFC | OTC | 3.00 ▼ -8.75 | 0 | 0 |
AVICON | OTC | 23.67 ■■ 0.00 | 1,139 | 20.78 |
ACCCO | OTC | 11.40 ▼ -0.05 | 0 | 0 |
ACE | UPCOM | 36.20 ▲ 1.40 | 6,835 | 5.30 |
ACSC | UPCOM | 24.00 ■■ 0.00 | 1,796 | 13.36 |
ADCC | OTC | 17.00 ■■ 0.00 | 2,309 | 7.36 |
BBCC | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 3,312 | 6.04 |
BC12 | UPCOM | 11.00 ■■ 0.00 | 2,979 | 3.69 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Tầng 11 - Toà nhà Vinaconex 9 - Lô HH2-2 - Đường Phạm Hùng - Từ Liêm - HN
Điện thoại: (84.24) 6265 9137
Fax: (84.24) 6265 9137
Email: incom@vinavico.com
Website: http://www.vinavicoincom.com