Danh sách công ty
Sàn OTC
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/INTOURCO.jpg)
CTCP Dịch vụ Du lịch Quốc tế tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
Mã CK: INTOURCO
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/INTRESCO.jpg)
CTCP Đầu tư Kinh doanh nhà
Mã CK: INTRESCO
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/INTRESCOHA.jpg)
CTCP Bê tông Hải Âu
Mã CK: INTRESCOHA
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/INTRESCOHA.jpg)
CTCP Bê tông Hải Âu
Mã CK: INTRESCOHA
![CTCP Đầu Tư và Phát Triển Xây Dựng](https://vinacorp.vn/uploads/investco.png)
CTCP Đầu Tư và Phát Triển Xây Dựng
Mã CK: INVESTCO
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/INVESTCOM.jpg)
CTCP Đầu tư INVESTCOM
Mã CK: INVESTCOM
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/INVESTIP.jpg)
CTCP Sở hữu công nghiệp INVESTIP
Mã CK: INVESTIP
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/INVESTREAL.jpg)
CTCP Đầu tư và Kinh doanh Bất Động Sản
Mã CK: INVESTREAL
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/INVESTREAL.jpg)
CTCP Đầu tư và Kinh doanh Bất Động Sản
Mã CK: INVESTREAL
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/IRSC.jpg)
CTCP Chứng khoán Quốc tế Hoàng Gia
Mã CK: IRSC
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/ISLC.jpg)
CTCP Vận tải biển và hợp tác lao động quốc tế
Mã CK: ISLC
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/ITASCO.jpg)
CTCP Đầu tư Tài chính Thương mại Dịch vụ FICO
Mã CK: ITASCO
![CTCP ĐT & XD Cầu Đường Hà Nội](https://vinacorp.vn/uploads/logo/JSC.jpg)
CTCP ĐT & XD Cầu Đường Hà Nội
Mã CK: JSC
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/JSC26.jpg)
CTCP Quản lý và Xây dựng đường bộ 26
Mã CK: JSC26
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/JSIC.jpg)
CTCP Chứng khoán Nhật Bản
Mã CK: JSIC
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/JVMI.jpg)
Công ty Cổ phần Thiết bị Y tế Việt Nhật
Mã CK: JVMI
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/KAD.jpg)
Công ty CP KAD Việt Nam
Mã CK: KAD
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/KASATI.jpg)
CTCP Viễn thông Tin học Điện tử
Mã CK: KASATI
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/KATC.jpg)
CTCP Chè Kim Anh
Mã CK: KATC
VN-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
HNX-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
UPCOM-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
VN30-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
HNX30-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
GBP | ▼ | 31,504.25 | 32,009.8 | -335.44 |
EUR | ▼ | 24,814.87 | 25,111.93 | -140.31 |
USD | ▲ | 22,300 | 22,370 | 40 |