CTCP Chứng khoán Quốc tế Hoàng Gia
Royal International Securities Joint Stock Company
Mã CK: IRSC 10 ■■ 0 (0%) (cập nhật 15:52 18/11/2011)
Đang giao dịch
Royal International Securities Joint Stock Company
Mã CK: IRSC 10 ■■ 0 (0%) (cập nhật 15:52 18/11/2011)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 22,655 | 19,289 | 18,029 | 21,646 |
Lợi nhuận gộp | 7,857 | 7,005 | 6,952 | 7,345 |
LN thuần từ HĐKD | 545 | 227 | 389 | 121 |
LNST thu nhập DN | 435 | 175 | 313 | 312 |
LNST của CĐ cty mẹ | 435 | 175 | 313 | 312 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
Tổng tài sản | 171,674 | 335,035 | 306,056 | 308,295 |
Tài sản ngắn hạn | 134,550 | 218,221 | 189,571 | 190,870 |
Nợ phải trả | 34,513 | 32,700 | 3,408 | 5,335 |
Nợ ngắn hạn | 34,513 | 32,700 | 3,408 | 5,335 |
Vốn chủ sở hữu | 137,161 | 302,335 | 302,648 | 302,960 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
EPS (VNĐ) | 32 | 6 | 10 | 10 |
BVPS (VNĐ) | 10,160 | 10,078 | 10,088 | 10,099 |
ROS (%) | 1.92 | 0.91 | 1.74 | 1.44 |
ROE (%) | 0.32 | 0.08 | 0.1 | 0.1 |
ROA (%) | 0.25 | 0.07 | 0.1 | 0.1 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 10 |
P/E | 1,000.00 |
P/B | 0.99 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 10,099 |
SLCP Niêm Yết | 13,500,000 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
18/11 | 10.00 | 0 (0%) | 2,200 | 220 |
17/11 | 10.00 | 0 (0%) | 2,200 | 220 |
16/11 | 10.00 | 0 (0%) | 2,100 | 210 |
15/11 | 10.00 | 0 (0%) | 2,000 | 200 |
14/11 | 10.00 | 0 (0%) | 1,900 | 190 |
13/11 | 10.00 | 0 (0%) | 1,900 | 190 |
12/11 | 10.00 | 0 (0%) | 1,900 | 190 |
11/11 | 10.00 | 0 (0%) | 4,200 | 420 |
10/11 | 10.00 | 0 (0%) | 4,200 | 420 |
09/11 | 10.00 | 0 (0%) | 4,200 | 420 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ABSC | OTC | 30.00 ■■ 0.00 | 194 | 154.64 |
FLCS | OTC | 15.00 ▲ 10.00 | 0 | 0 |
BFIC | OTC | 2.50 ■■ 0.00 | 509 | 4.91 |
BMSC | OTC | 14.50 ■■ 0.00 | 1,062 | 13.65 |
CFC | UPCOM | 9.10 ▼ -0.60 | 5 | 1,820.00 |
CLS | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | -345 | 0 |
CAPSC | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | -312 | 0 |
DDSC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | -653 | 0 |
DNSC | OTC | 5.00 ▲ 0.51 | 0 | 0 |
DVSC | OTC | 5.00 ■■ 0.00 | 2,131 | 2.35 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Tầng 12 tòa nhà CDC - 25 Phố Lê Đại Hành - P. Lê Đại Hành - Q. Hai Bà Trưng - Tp. Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3944 6666
Fax: (84.24) 3944 6969
Email: contact@irs.com.vn
Website: http://www.irs.com.vn