CTCP Chứng khoán Nhật Bản
Japan Securities Incorporated
Mã CK: JSIC 0 ■■ 0 (0%) (cập nhật 12:00 30/11/1999)
Đang giao dịch
Japan Securities Incorporated
Mã CK: JSIC 0 ■■ 0 (0%) (cập nhật 12:00 30/11/1999)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
15/03/2017 | JSI: Bổ nhiệm bà Phan Thị Vịnh làm TV.BKS từ 11.3.2017 |
14/03/2017 | JSI: Nghị quyết, biên bản ĐHĐCĐ |
27/02/2017 | JSI: Mời họp ĐHĐCĐ Thường niên năm 2017 |
13/02/2017 | JSI: Bổ nhiệm bà Lê Thị Thu làm KT trưởng từ 7.2.2017 |
22/09/2016 | JSI: Bổ nhiệm bà Dương Thị Kiều Giang giữ chức KTT từ 22.9.2016 |
21/07/2016 | JSI: Thông báo khắc phục hoàn toàn sự cố |
18/07/2016 | JSI: Thông báo bất thường về sự cố |
26/04/2016 | JSI: Công bố thông tin thay đổi nhân sự Kiểm toán nội bộ |
04/04/2016 | JSI: Báo cáo tình hình quản trị năm 2015 |
16/04/2015 | JSI: Thông báo thay đổi trụ sở chính công ty |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 20,463 | 12,593 | 10,564 | 10,656 |
Lợi nhuận gộp | 7,279 | 3,085 | -202 | 3,838 |
LN thuần từ HĐKD | -3,060 | -3,425 | -5,024 | -473 |
LNST thu nhập DN | -3,059 | -3,422 | -4,409 | -430 |
LNST của CĐ cty mẹ | -3,059 | -3,422 | -4,409 | -430 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
Tổng tài sản | 60,816 | 57,680 | 33,443 | 32,043 |
Tài sản ngắn hạn | 57,585 | 56,271 | 32,220 | 30,483 |
Nợ phải trả | 22,202 | 22,488 | 2,661 | 1,690 |
Nợ ngắn hạn | 22,202 | 22,488 | 2,661 | 1,690 |
Vốn chủ sở hữu | 38,614 | 35,192 | 30,783 | 30,353 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
EPS (VNĐ) | -746 | -835 | -1,075 | -105 |
BVPS (VNĐ) | 9,418 | 8,583 | 7,508 | 7,403 |
ROS (%) | -14.95 | -27.17 | -41.74 | -4.03 |
ROE (%) | -7.51 | -9.27 | -13.37 | -1.41 |
ROA (%) | -4.64 | -5.78 | -9.68 | -1.31 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | -105 |
P/E | 0 |
P/B | 0 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 7,403 |
SLCP Niêm Yết | 4,100,000 |
SLCP Lưu Hành | 4,100,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ABSC | OTC | 30.00 ■■ 0.00 | 194 | 154.64 |
FLCS | OTC | 15.00 ▲ 10.00 | 0 | 0 |
BFIC | OTC | 2.50 ■■ 0.00 | 509 | 4.91 |
BMSC | OTC | 14.50 ■■ 0.00 | 1,062 | 13.65 |
CFC | UPCOM | 9.10 ▼ -0.60 | 5 | 1,820.00 |
CLS | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | -345 | 0 |
CAPSC | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | -312 | 0 |
DDSC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | -653 | 0 |
DNSC | OTC | 5.00 ▲ 0.51 | 0 | 0 |
DVSC | OTC | 5.00 ■■ 0.00 | 2,131 | 2.35 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Tầng 3&4 Tòa Nhà Viglacera – Exim - Số 02 Hoàng Quốc Việt - Q.Cầu Giấy - Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3791 1818
Fax: (84.24) 3791 5808
Email: info@japan-sec.vn
Website: http://www.japan-sec.vn