Danh sách công ty
Sàn OTC
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/PTFC.jpg)
CTCP Phúc Thịnh
Mã CK: PTFC
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/PTIC.jpg)
CTCP Đầu tư và Xây dựng Bưu điện
Mã CK: PTIC
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/PTICC.jpg)
CTCP Tư vấn Đầu tư và Xây dựng Bưu điện
Mã CK: PTICC
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/PTJC.jpg)
CTCP Phú Tài
Mã CK: PTJC
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/PTMC.jpg)
CTCP luyện kim Phú Thịnh
Mã CK: PTMC
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/PTPHARCO.jpg)
CTCP Dược phẩm Phú Thọ
Mã CK: PTPHARCO
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/PTQT.jpg)
CTCP Phú Trường Quốc Tế
Mã CK: PTQT
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/PTRAMESCO.jpg)
CTCP Sản xuất và Kinh doanh Kim khí
Mã CK: PTRAMESCO
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/PTSC.jpg)
CTCP Dịch vụ Cơ khí Hàng hải
Mã CK: PTSC
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/PTSCH.jpg)
Công ty cổ phần Khách sạn dầu khí PTSC
Mã CK: PTSCH
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/PTSCMC.jpg)
Công ty CP Dịch vụ Cơ khí hàng hải PTSC
Mã CK: PTSCMC
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/PTSCQN.jpg)
CTCP Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi
Mã CK: PTSCQN
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/PTSCTH.jpg)
CTCP Cảng DVDK Tổng hợp PTSC Thanh Hoá
Mã CK: PTSCTH
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/PTSHP.jpg)
CTCP Dịch vụ Vận tải Petrolimex Hải Phòng
Mã CK: PTSHP
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/PTSIMEX.jpg)
Công ty CP XNK vật tư kỹ thuật và Dịch vụ dầu khí
Mã CK: PTSIMEX
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/PTSN.jpg)
CTCP Vận tải & Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh
Mã CK: PTSN
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/PTTR.jpg)
CTCP Dịch vụ Du lịch Phú Thọ
Mã CK: PTTR
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/PVBF.jpg)
PVBF
Mã CK: PVBF
![Ngân hàng TMCP Đại chúng Việt Nam](https://vinacorp.vn/uploads/logo.png)
Ngân hàng TMCP Đại chúng Việt Nam
Mã CK: PVCB
VN-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
HNX-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
UPCOM-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
VN30-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
HNX30-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
GBP | ▼ | 31,504.25 | 32,009.8 | -335.44 |
EUR | ▼ | 24,814.87 | 25,111.93 | -140.31 |
USD | ▲ | 22,300 | 22,370 | 40 |