Ngân hàng TMCP Đại chúng Việt Nam
Vietnam Public Joint Stock Commercial Bank
Mã CK: PVCB 4.60 ■■ 0 (0%) (cập nhật 08:30 05/11/2024)
Đang giao dịch
Vietnam Public Joint Stock Commercial Bank
Mã CK: PVCB 4.60 ■■ 0 (0%) (cập nhật 08:30 05/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
Thu nhập lãi thuần | -522,583 | 409,853 | 825,998 | 647,356 |
Chi phí hoạt động | 1,397,513 | 1,520,347 | 1,512,203 | 1,622,727 |
Tổng TNTT | 162,233 | 70,655 | 65,423 | 127,325 |
Tổng LNST | 166,797 | 72,654 | 65,538 | 90,709 |
LNST của CĐ cty mẹ | 151,890 | 72,103 | 65,538 | 88,150 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
Tổng tài sản | 108,298,461 | 98,605,445 | 113,958,167 | 126,537,416 |
- Tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD | 12,443,677 | 8,546,878 | 7,563,344 | 7,043,772 |
- Cho vay khách hàng | 41,963,650 | 39,582,055 | 49,184,119 | 58,249,410 |
Nợ phải trả | 98,223,303 | 88,523,820 | 104,031,582 | 116,406,219 |
- Tiền gửi và vay các TCTD | 14,286,964 | 16,117,950 | 13,433,684 | 21,742,957 |
- Tiền gửi của khách hàng | 70,954,913 | 64,720,010 | 83,643,536 | 88,689,672 |
Vốn và các quỹ | 9,693,981 | 10,081,625 | 9,926,585 | 10,131,197 |
- Vốn của TCTD | 8,993,404 | 8,990,137 | 8,993,434 | 8,993,434 |
- Lợi nhuận chưa phân phối | 158,542 | 136,629 | 276,265 | 160,734 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
EPS (VNĐ) | 169 | 80 | 73 | 98 |
BVPS (VNĐ) | 10,771 | 11,202 | 11,030 | 11,257 |
ROE (%) | 1.57 | 0.73 | 0.66 | 0.88 |
ROA (%) | 0.15 | 0.07 | 0.06 | 0.07 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2018 | Tài liệu cổ đông năm 2018 |
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 98 |
P/E | 46.94 |
P/B | 0.41 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 11,257 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
05/11 | 4.60 | 0 (0%) | 50 | 2 |
04/11 | 4.60 | +0.10 (+2.22%) | 50 | 2 |
11/10 | 4.50 | 0 (0%) | 200 | 9 |
10/10 | 4.50 | 0 (0%) | 200 | 9 |
09/10 | 4.50 | 0 (0%) | 200 | 9 |
08/10 | 4.50 | 0 (0%) | 200 | 9 |
07/10 | 4.50 | 0 (0%) | 200 | 9 |
06/10 | 4.50 | 0 (0%) | 200 | 9 |
05/10 | 4.50 | 0 (0%) | 200 | 9 |
04/10 | 4.50 | -0.60 (-11.76%) | 200 | 9 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ABBANK | OTC | 14.22 ■■ 0.00 | 919 | 15.47 |
CMFC | OTC | 11.00 ▼ -4.83 | 884 | 12.44 |
DABANK | OTC | 8.00 ▼ -1.00 | 958 | 8.35 |
OJBANK | OTC | 2.50 ■■ 0.00 | 472 | 5.30 |
EABANK | OTC | 2.50 ■■ 0.00 | 54 | 46.30 |
EVNF | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 722 | 13.85 |
FCB | OTC | 4.90 ■■ 0.00 | 539 | 9.09 |
GB | OTC | 4.50 ▼ -0.50 | 1,239 | 3.63 |
VCBANK | OTC | 8.00 ■■ 0.00 | 177 | 45.20 |
HDBANK | HOSE | 36.08 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 22 Ngô Quyền - Q.Hoàn Kiếm - TP.Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3942 6800
Fax: (84.24) 3942 6496 - 3942 6497
Email: pvb@pvcombank.com.vn
Website: http://www.pvcombank.com.vn