Ngân hàng Thương mại TNHH MTV Đại Dương
Ocean Commercial One Member Limited Liability Bank
Mã CK: OJBANK 2.50 ■■ 0 (0%) (cập nhật 11:14 28/05/2017)
Đang giao dịch
Ocean Commercial One Member Limited Liability Bank
Mã CK: OJBANK 2.50 ■■ 0 (0%) (cập nhật 11:14 28/05/2017)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 |
Thu nhập lãi thuần | 1,241,326 | 1,594,555 | 1,620,363 | 1,421,137 |
Chi phí hoạt động | 365,446 | 614,700 | 694,347 | 720,321 |
Tổng TNTT | 690,954 | 643,394 | 310,211 | 231,821 |
Tổng LNST | 520,422 | 487,931 | 243,217 | 188,631 |
LNST của CĐ cty mẹ | 520,422 | 487,931 | 243,217 | 188,631 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 |
Tổng tài sản | 55,138,903 | 62,639,317 | 64,462,099 | 67,075,445 |
- Tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD | 18,742,709 | 24,217,086 | 15,330,212 | 17,313,611 |
- Cho vay khách hàng | 17,448,149 | 18,955,669 | 25,564,979 | 27,755,500 |
Nợ phải trả | 51,051,559 | 57,995,266 | 59,977,285 | 62,720,714 |
- Tiền gửi và vay các TCTD | 6,083,183 | 17,520,283 | 13,237,017 | 10,143,121 |
- Tiền gửi của khách hàng | 42,337,825 | 38,589,893 | 43,239,856 | 51,924,391 |
Vốn và các quỹ | 4,087,344 | 4,644,051 | 4,484,814 | 4,354,731 |
- Vốn của TCTD | 3,502,956 | 4,002,956 | 4,002,956 | 4,002,956 |
- Lợi nhuận chưa phân phối | 445,547 | 490,479 | 245,762 | 93,707 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 |
EPS (VNĐ) | 1,487 | 1,220 | 608 | 472 |
BVPS (VNĐ) | 11,678 | 11,610 | 11,212 | 10,887 |
ROE (%) | 16.42 | 11.18 | 5.33 | 4.27 |
ROA (%) | 1.17 | 0.83 | 0.38 | 0.29 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 472 |
P/E | 5.30 |
P/B | 0.23 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 10,887 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
28/05 | 2.50 | 0 (0%) | 300 | 8 |
27/05 | 2.50 | 0 (0%) | 300 | 8 |
26/05 | 2.50 | 0 (0%) | 300 | 8 |
25/05 | 2.50 | 0 (0%) | 300 | 8 |
24/05 | 2.50 | 0 (0%) | 300 | 8 |
23/05 | 2.50 | 0 (0%) | 300 | 8 |
22/05 | 2.50 | 0 (0%) | 300 | 8 |
21/05 | 2.50 | 0 (0%) | 300 | 8 |
22/04 | 2.50 | 0 (0%) | 600 | 17 |
21/04 | 2.50 | 0 (0%) | 600 | 17 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ABBANK | OTC | 14.22 ■■ 0.00 | 919 | 15.47 |
CMFC | OTC | 11.00 ▼ -4.83 | 884 | 12.44 |
DABANK | OTC | 8.00 ▼ -1.00 | 958 | 8.35 |
EABANK | OTC | 2.50 ■■ 0.00 | 54 | 46.30 |
EVNF | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 722 | 13.85 |
FCB | OTC | 4.90 ■■ 0.00 | 539 | 9.09 |
GB | OTC | 4.50 ▼ -0.50 | 1,239 | 3.63 |
VCBANK | OTC | 8.00 ■■ 0.00 | 177 | 45.20 |
HDBANK | HOSE | 36.08 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
KLBANK | UPCOM | 8.50 ■■ 0.00 | 408 | 20.83 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 199 Nguyễn Lương Bằng - Tp.Hải Dương - T. Hải Dương
Điện thoại: (84.220) 389 2146
Fax: (84.220) 389 2039
Email: info@oceanbank.vn
Website: http://www.oceanbank.vn