Đồ thị giá
Thông tin tài chính
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 958 |
P/E | 8.35 |
P/B | 0 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 0 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
16/07 | 8.00 | -1 (-11.11%) | 100 | 8 |
06/05 | 9.00 | +0.30 (+3.45%) | 600 | 54 |
14/04 | 8.70 | -0.50 (-5.43%) | 100 | 9 |
02/04 | 9.20 | +0.10 (+1.10%) | 1,000 | 92 |
28/03 | 9.10 | +0.05 (+0.55%) | 1,020 | 94 |
27/03 | 9.05 | +0.11 (+1.23%) | 1,120 | 103 |
26/03 | 8.94 | +0.07 (+0.73%) | 1,140 | 105 |
25/03 | 8.88 | +0.43 (+5.03%) | 140 | 13 |
20/03 | 8.45 | +0.55 (+6.96%) | 220 | 18 |
19/03 | 7.90 | +0.60 (+8.22%) | 120 | 9 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ABBANK | OTC | 14.22 ■■ 0.00 | 919 | 15.47 |
CMFC | OTC | 11.00 ▼ -4.83 | 884 | 12.44 |
OJBANK | OTC | 2.50 ■■ 0.00 | 472 | 5.30 |
EABANK | OTC | 2.50 ■■ 0.00 | 54 | 46.30 |
EVNF | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 722 | 13.85 |
FCB | OTC | 4.90 ■■ 0.00 | 539 | 9.09 |
GB | OTC | 4.50 ▼ -0.50 | 1,239 | 3.63 |
VCBANK | OTC | 8.00 ■■ 0.00 | 177 | 45.20 |
HDBANK | HOSE | 36.08 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
KLBANK | UPCOM | 8.50 ■■ 0.00 | 408 | 20.83 |