Ngân hàng TMCP An Bình
An Binh Commercial Joint Stock Bank
Mã CK: ABBANK 14.22 ■■ 0 (0%) (cập nhật 14:30 27/12/2020)
Đang giao dịch
An Binh Commercial Joint Stock Bank
Mã CK: ABBANK 14.22 ■■ 0 (0%) (cập nhật 14:30 27/12/2020)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
Thu nhập lãi thuần | 1,486,473 | 1,647,256 | 1,825,950 | 2,181,839 |
Chi phí hoạt động | 1,106,460 | 1,190,073 | 1,299,207 | 1,603,068 |
Tổng TNTT | 151,107 | 118,363 | 305,157 | 610,441 |
Tổng LNST | 116,973 | 91,279 | 243,914 | 488,836 |
LNST của CĐ cty mẹ | 116,973 | 91,279 | 243,914 | 488,836 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
Tổng tài sản | 67,464,850 | 64,374,686 | 74,171,503 | 84,503,069 |
- Tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD | 19,548,439 | 11,592,331 | 12,379,072 | 13,656,131 |
- Cho vay khách hàng | 25,495,490 | 30,530,486 | 39,209,631 | 47,142,603 |
Nợ phải trả | 61,749,474 | 58,584,425 | 68,329,041 | 78,384,480 |
- Tiền gửi và vay các TCTD | 15,808,737 | 9,096,176 | 13,105,264 | 16,830,238 |
- Tiền gửi của khách hàng | 45,102,698 | 47,529,915 | 51,524,592 | 57,897,880 |
Vốn và các quỹ | 5,715,376 | 5,790,261 | 5,842,462 | 6,118,589 |
- Vốn của TCTD | 5,248,159 | 5,248,159 | 5,320,490 | 5,320,490 |
- Lợi nhuận chưa phân phối | 157,964 | 216,401 | 229,907 | 427,822 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
EPS (VNĐ) | 244 | 190 | 459 | 919 |
BVPS (VNĐ) | 11,912 | 12,068 | 10,983 | 11,502 |
ROE (%) | 2.04 | 1.59 | 4.19 | 8.17 |
ROA (%) | 0.19 | 0.14 | 0.35 | 0.62 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2018 | Tài liệu cổ đông năm 2018 |
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
2006 | Tài liệu cổ đông năm 2006 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 919 |
P/E | 15.47 |
P/B | 1.24 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 11,502 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
27/12 | 14.22 | 0 (0%) | 1,220 | 166 |
26/12 | 14.22 | +0.20 (+1.39%) | 1,220 | 166 |
25/12 | 14.03 | +0.23 (+1.63%) | 1,170 | 159 |
24/12 | 13.80 | -0.20 (-1.43%) | 1,140 | 154 |
23/12 | 14.00 | 0 (0%) | 1,190 | 162 |
22/12 | 14.00 | -0.13 (-0.88%) | 1,190 | 162 |
21/12 | 14.13 | -0.03 (-0.18%) | 190 | 27 |
20/12 | 14.15 | 0 (0%) | 70 | 10 |
19/12 | 14.15 | +4.71 (+49.93%) | 70 | 10 |
18/12 | 9.44 | +0.37 (+4.05%) | 270 | 10 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
CMFC | OTC | 11.00 ▼ -4.83 | 884 | 12.44 |
DABANK | OTC | 8.00 ▼ -1.00 | 958 | 8.35 |
OJBANK | OTC | 2.50 ■■ 0.00 | 472 | 5.30 |
EABANK | OTC | 2.50 ■■ 0.00 | 54 | 46.30 |
EVNF | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 722 | 13.85 |
FCB | OTC | 4.90 ■■ 0.00 | 539 | 9.09 |
GB | OTC | 4.50 ▼ -0.50 | 1,239 | 3.63 |
VCBANK | OTC | 8.00 ■■ 0.00 | 177 | 45.20 |
HDBANK | HOSE | 36.08 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
KLBANK | UPCOM | 8.50 ■■ 0.00 | 408 | 20.83 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 170 Hai Bà Trưng - P.Đa Kao - Q.1 - Tp.HCM
Điện thoại: (84.28) 3824 4855
Fax: (84.28) 3824 4856
Email: info@abbank.vn
Website: http://www.abbank.vn