Ngân hàng TMCP Phát triển TPHCM
Ho Chi Minh Development Joint Stock Commercial Bank
Mã CK: HDB 25.15 ▲ +0.10 (+0.40%) (cập nhật 05:30 27/11/2024)
Đang giao dịch
Ho Chi Minh Development Joint Stock Commercial Bank
Mã CK: HDB 25.15 ▲ +0.10 (+0.40%) (cập nhật 05:30 27/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Thu nhập lãi thuần | 309,373 | 1,629,143 | 3,244,710 | 4,678,080 |
Chi phí hoạt động | 1,118,463 | 1,820,135 | 2,409,584 | 3,276,988 |
Tổng TNTT | 240,453 | 622,217 | 788,434 | 1,147,633 |
Tổng LNST | 217,596 | 476,877 | 630,111 | 914,498 |
LNST của CĐ cty mẹ | 217,596 | 476,877 | 513,037 | 738,132 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 86,226,641 | 99,524,603 | 106,485,935 | 150,294,272 |
- Tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD | 11,340,653 | 16,834,982 | 11,994,220 | 18,580,047 |
- Cho vay khách hàng | 43,332,981 | 41,508,986 | 55,853,240 | 81,303,975 |
Nợ phải trả | 77,627,093 | 90,325,761 | 96,644,256 | 140,351,629 |
- Tiền gửi và vay các TCTD | 11,289,317 | 19,506,708 | 6,594,931 | 19,684,665 |
- Tiền gửi của khách hàng | 62,383,934 | 65,411,576 | 74,542,719 | 103,299,771 |
Vốn và các quỹ | 8,599,548 | 8,874,048 | 9,392,415 | 9,317,013 |
- Vốn của TCTD | 8,104,686 | 8,104,686 | 8,104,686 | 8,104,686 |
- Lợi nhuận chưa phân phối | 283,331 | 513,549 | 909,128 | 747,047 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 1,478 | 1,395 | 2,400 | 2,811 |
BVPS (VNĐ) | 10,617 | 10,956 | 11,596 | 11,502 |
ROE (%) | 3.11 | 5.46 | 5.62 | 7.89 |
ROA (%) | 0.31 | 0.51 | 0.5 | 0.57 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
2006 | Tài liệu cổ đông năm 2006 |
2003 | Tài liệu cổ đông năm 2003 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 0 |
P/E | 0 |
P/B | 0 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 0 |
SLCP Niêm Yết | 980,999,979 |
SLCP Lưu Hành | 980,999,979 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 24,672.15 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
27/11 | 25.15 | +0.10 (+0.40%) | 705 | 177 |
26/11 | 25.05 | +0.35 (+1.40%) | 654 | 164 |
25/11 | 24.70 | 0 (0%) | 738 | 182 |
22/11 | 24.70 | -0.10 (-0.40%) | 786 | 194 |
21/11 | 24.80 | +0.15 (+0.60%) | 808 | 200 |
20/11 | 24.65 | 0 (0%) | 963 | 237 |
19/11 | 24.65 | +0.10 (+0.41%) | 827 | 204 |
18/11 | 24.55 | -0.15 (-0.61%) | 1,010 | 248 |
15/11 | 24.70 | -0.55 (-2.23%) | 962 | 238 |
14/11 | 25.25 | -0.40 (-1.58%) | 775 | 196 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ABBANK | OTC | 14.22 ■■ 0.00 | 919 | 15.47 |
CMFC | OTC | 11.00 ▼ -4.83 | 884 | 12.44 |
DABANK | OTC | 8.00 ▼ -1.00 | 958 | 8.35 |
OJBANK | OTC | 2.50 ■■ 0.00 | 472 | 5.30 |
EABANK | OTC | 2.50 ■■ 0.00 | 54 | 46.30 |
EVNF | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 722 | 13.85 |
FCB | OTC | 4.90 ■■ 0.00 | 539 | 9.09 |
GB | OTC | 4.50 ▼ -0.50 | 1,239 | 3.63 |
VCBANK | OTC | 8.00 ■■ 0.00 | 177 | 45.20 |
HDBANK | HOSE | 36.08 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 25Bis Nguyễn Thị Minh Khai - P.Bến Nghé - Q.1 - Tp.HCM
Điện thoại: (84.28) 6291 5916
Fax: (84.28) 6291 5900
Email: info@hdbank.com.vn
Website: http://www.hdbank.com.vn/