Ngân hàng TMCP Bản Việt
Viet Capital Bank Commercial Joint Stock Bank
Mã CK: VCBANK 8 ■■ 0 (0%) (cập nhật 08:30 07/07/2020)
Đang giao dịch
Viet Capital Bank Commercial Joint Stock Bank
Mã CK: VCBANK 8 ■■ 0 (0%) (cập nhật 08:30 07/07/2020)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 |
Thu nhập lãi thuần | 469,328 | 475,729 | 524,654 | 437,633 |
Chi phí hoạt động | 353,412 | 402,910 | 498,195 | 437,373 |
Tổng TNTT | 272,259 | 134,683 | 206,982 | 71,518 |
Tổng LNST | 204,178 | 103,104 | 162,110 | 53,211 |
LNST của CĐ cty mẹ | 204,178 | 103,104 | 162,110 | 53,211 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 |
Tổng tài sản | 20,670,415 | 23,058,608 | 25,782,504 | 29,019,129 |
- Tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD | 7,210,480 | 6,435,622 | 4,147,983 | 3,995,217 |
- Cho vay khách hàng | 7,708,545 | 9,909,188 | 12,849,477 | 15,740,252 |
Nợ phải trả | 17,404,928 | 19,839,967 | 22,469,360 | 25,705,891 |
- Tiền gửi và vay các TCTD | 4,984,162 | 7,531,177 | 7,432,288 | 5,957,271 |
- Tiền gửi của khách hàng | 10,298,788 | 12,042,042 | 14,687,247 | 18,623,768 |
Vốn và các quỹ | 3,265,487 | 3,218,641 | 3,313,144 | 3,313,238 |
- Vốn của TCTD | 3,000,009 | 3,000,009 | 3,000,009 | 3,000,009 |
- Lợi nhuận chưa phân phối | 204,178 | 104,743 | 178,965 | 158,845 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 |
EPS (VNĐ) | 681 | 344 | 540 | 177 |
BVPS (VNĐ) | 10,885 | 10,729 | 11,044 | 11,044 |
ROE (%) | 6.22 | 3.18 | 4.96 | 1.61 |
ROA (%) | 1.08 | 0.47 | 0.66 | 0.19 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
2006 | Tài liệu cổ đông năm 2006 |
2005 | Tài liệu cổ đông năm 2005 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 177 |
P/E | 45.20 |
P/B | 0.72 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 11,044 |
SLCP Niêm Yết | 300,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 300,000,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 2,400.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
07/07 | 8.00 | 0 (0%) | 20 | 2 |
06/07 | 8.00 | +1 (+14.29%) | 20 | 2 |
05/07 | 7.00 | 0 (0%) | 20 | 1 |
04/07 | 7.00 | 0 (0%) | 20 | 1 |
03/07 | 7.00 | 0 (0%) | 20 | 1 |
02/07 | 7.00 | 0 (0%) | 20 | 1 |
01/07 | 7.00 | 0 (0%) | 20 | 1 |
30/06 | 7.00 | 0 (0%) | 20 | 1 |
29/06 | 7.00 | 0 (0%) | 20 | 1 |
28/06 | 7.00 | -0.50 (-6.67%) | 20 | 1 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ABBANK | OTC | 14.22 ■■ 0.00 | 919 | 15.47 |
CMFC | OTC | 11.00 ▼ -4.83 | 884 | 12.44 |
DABANK | OTC | 8.00 ▼ -1.00 | 958 | 8.35 |
OJBANK | OTC | 2.50 ■■ 0.00 | 472 | 5.30 |
EABANK | OTC | 2.50 ■■ 0.00 | 54 | 46.30 |
EVNF | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 722 | 13.85 |
FCB | OTC | 4.90 ■■ 0.00 | 539 | 9.09 |
GB | OTC | 4.50 ▼ -0.50 | 1,239 | 3.63 |
HDBANK | HOSE | 36.08 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
KLBANK | UPCOM | 8.50 ■■ 0.00 | 408 | 20.83 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 112-118 Hai Bà Trưng - P.Đakao - Q.1 - Tp.HCM
Điện thoại: (84.28) 6263 9639
Fax: (84.28) 6263 8668
Email: ho@vietcapitalbank.com.vn
Website: http://vietcapitalbank.com.vn