Ngân hàng TMCP Đệ Nhất
First Joint Stock Commercial Bank
Mã CK: FCB 4.90 ■■ 0 (0%) (cập nhật 16:52 21/02/2012)
Ngừng giao dịch
First Joint Stock Commercial Bank
Mã CK: FCB 4.90 ■■ 0 (0%) (cập nhật 16:52 21/02/2012)
Ngừng giao dịch
Đồ thị giá
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | |||
---|---|---|---|
Năm tài chính | 2008 | 2009 | 2010 |
Thu nhập lãi thuần | 103,212 | 113,545 | 106,369 |
Chi phí hoạt động | 23,404 | 28,991 | 60,019 |
Tổng TNTT | 77,946 | 79,443 | 138,145 |
Tổng LNST | 57,815 | 65,708 | 107,727 |
LNST của CĐ cty mẹ | 57,815 | 65,708 | 107,727 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | |||
Năm tài chính | 2008 | 2009 | 2010 |
Tổng tài sản | 1,479,142 | 1,640,351 | 7,773,131 |
- Tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD | 465,346 | 298,192 | 1,722,967 |
- Cho vay khách hàng | 819,373 | 1,135,805 | 2,703,701 |
Nợ phải trả | 804,524 | 556,482 | 5,635,251 |
- Tiền gửi và vay các TCTD | 50 | 272 | 2,762,182 |
- Tiền gửi của khách hàng | 790,707 | 540,493 | 2,674,825 |
Vốn và các quỹ | 674,618 | 1,083,869 | 2,137,880 |
- Vốn của TCTD | 609,632 | 1,000,045 | 2,000,045 |
- Lợi nhuận chưa phân phối | 57,815 | 65,708 | 109,674 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | |||
Năm tài chính | 2008 | 2009 | 2010 |
EPS (VNĐ) | 948 | 657 | 539 |
BVPS (VNĐ) | 11,067 | 10,839 | 10,689 |
ROE (%) | 17.14 | 7.47 | 6.69 |
ROA (%) | 7.82 | 4.21 | 2.29 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2003 | Tài liệu cổ đông năm 2003 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 539 |
P/E | 9.09 |
P/B | 0.46 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 10,689 |
SLCP Niêm Yết | 300,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 300,000,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 1,470.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
21/02 | 4.90 | 0 (0%) | 400 | 20 |
20/02 | 4.90 | 0 (0%) | 400 | 20 |
19/02 | 4.90 | 0 (0%) | 400 | 20 |
18/02 | 4.90 | 0 (0%) | 400 | 20 |
17/02 | 4.90 | 0 (0%) | 400 | 20 |
16/02 | 4.90 | 0 (0%) | 400 | 20 |
15/02 | 4.90 | -4.59 (-48.35%) | 400 | 20 |
14/02 | 9.49 | -0.08 (-0.79%) | 12,600 | 1,128 |
13/02 | 9.56 | -0.19 (-1.95%) | 13,610 | 1,240 |
12/02 | 9.75 | -0.11 (-1.08%) | 13,010 | 1,210 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ABBANK | OTC | 14.22 ■■ 0.00 | 919 | 15.47 |
CMFC | OTC | 11.00 ▼ -4.83 | 884 | 12.44 |
DABANK | OTC | 8.00 ▼ -1.00 | 958 | 8.35 |
OJBANK | OTC | 2.50 ■■ 0.00 | 472 | 5.30 |
EABANK | OTC | 2.50 ■■ 0.00 | 54 | 46.30 |
EVNF | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 722 | 13.85 |
GB | OTC | 4.50 ▼ -0.50 | 1,239 | 3.63 |
VCBANK | OTC | 8.00 ■■ 0.00 | 177 | 45.20 |
HDBANK | HOSE | 36.08 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
KLBANK | UPCOM | 8.50 ■■ 0.00 | 408 | 20.83 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 715 Trần Hưng Đạo - P.1 - Q.5 - Tp.HCM
Điện thoại: (84.28) 3838 3192 - 3838 1577
Fax: (84.28) 3923 4314 - 3838 3259
Email: ficombank@hcm.vnn.vn
Website: https://www.scb.com.vn/default.aspx