Công ty Tài chính Cổ phần Điện lực
EVN Finance Joint Stock Company
Mã CK: EVNF 10 ■■ 0 (0%) (cập nhật 08:30 06/06/2024)
Đang giao dịch
EVN Finance Joint Stock Company
Mã CK: EVNF 10 ■■ 0 (0%) (cập nhật 08:30 06/06/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
Thu nhập lãi thuần | 412,516 | 290,955 | 239,549 | 232,646 |
Chi phí hoạt động | 86,845 | 135,427 | 97,169 | 89,904 |
Tổng TNTT | 129,759 | 171,668 | 211,475 | 211,854 |
Tổng LNST | 108,609 | 134,907 | 165,508 | 180,429 |
LNST của CĐ cty mẹ | 108,609 | 134,907 | 165,508 | 180,429 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
Tổng tài sản | 18,328,422 | 19,321,447 | 19,688,507 | 19,341,995 |
- Tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD | 3,789,661 | 3,877,998 | 4,165,816 | 3,524,180 |
- Cho vay khách hàng | 7,412,284 | 8,572,165 | 8,324,209 | 8,774,642 |
Nợ phải trả | 15,499,870 | 16,412,808 | 16,698,532 | 16,304,865 |
- Tiền gửi và vay các TCTD | 4,501,107 | 4,657,078 | 6,808,419 | 5,725,900 |
- Tiền gửi của khách hàng | 3,383,911 | 4,024,726 | 2,658,951 | 3,112,207 |
Vốn và các quỹ | 2,828,551 | 2,908,640 | 2,989,975 | 3,037,130 |
- Vốn của TCTD | 2,502,328 | 2,502,328 | 2,502,328 | 2,502,328 |
- Lợi nhuận chưa phân phối | 108,609 | 172,406 | 233,506 | 255,834 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
EPS (VNĐ) | 434 | 540 | 662 | 722 |
BVPS (VNĐ) | 11,314 | 11,635 | 11,960 | 12,149 |
ROE (%) | 3.85 | 4.7 | 5.61 | 5.99 |
ROA (%) | 0.59 | 0.72 | 0.85 | 0.92 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2018 | Tài liệu cổ đông năm 2018 |
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 722 |
P/E | 13.85 |
P/B | 0.82 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 12,149 |
SLCP Niêm Yết | 250,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 250,000,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 2,500.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
06/06 | 10.00 | 0 (0%) | 20 | 2 |
05/06 | 10.00 | 0 (0%) | 20 | 2 |
17/05 | 10.00 | 0 (0%) | 60 | 6 |
16/05 | 10.00 | 0 (0%) | 60 | 6 |
15/05 | 10.00 | 0 (0%) | 60 | 6 |
14/05 | 10.00 | 0 (0%) | 60 | 6 |
13/05 | 10.00 | 0 (0%) | 60 | 6 |
12/05 | 10.00 | 0 (0%) | 60 | 6 |
11/05 | 10.00 | 0 (0%) | 60 | 6 |
10/05 | 10.00 | +4 (+66.67%) | 60 | 6 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ABBANK | OTC | 14.22 ■■ 0.00 | 919 | 15.47 |
CMFC | OTC | 11.00 ▼ -4.83 | 884 | 12.44 |
DABANK | OTC | 8.00 ▼ -1.00 | 958 | 8.35 |
OJBANK | OTC | 2.50 ■■ 0.00 | 472 | 5.30 |
EABANK | OTC | 2.50 ■■ 0.00 | 54 | 46.30 |
FCB | OTC | 4.90 ■■ 0.00 | 539 | 9.09 |
GB | OTC | 4.50 ▼ -0.50 | 1,239 | 3.63 |
VCBANK | OTC | 8.00 ■■ 0.00 | 177 | 45.20 |
HDBANK | HOSE | 36.08 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
KLBANK | UPCOM | 8.50 ■■ 0.00 | 408 | 20.83 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Tầng 14,15 & 16 Tháp B, tòa nhà EVN - 11 Cửa Bắc, P. Trúc Bạch, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 2222 9999
Fax: (84.24) 2222 1999
Email: vanphong@evnfc.vn
Website: http://www.evnfc.vn