Ngân hàng TMCP Kiên Long
Kien Long Commercial Joint Stock Bank
Mã CK: KLB 12.10 ▼ -0.10 (-0.83%) (cập nhật 17:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Kien Long Commercial Joint Stock Bank
Mã CK: KLB 12.10 ▼ -0.10 (-0.83%) (cập nhật 17:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Thu nhập lãi thuần | 1,034,359 | 793,717 | 822,560 | 785,937 |
Chi phí hoạt động | 587,587 | 525,316 | 571,923 | 681,680 |
Tổng TNTT | 393,407 | 233,711 | 211,660 | 151,636 |
Tổng LNST | 313,427 | 175,913 | 165,235 | 120,990 |
LNST của CĐ cty mẹ | 313,427 | 175,913 | 165,235 | 120,990 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 21,372,115 | 23,103,926 | 25,322,238 | 30,451,008 |
- Tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD | 3,459,029 | 3,422,210 | 1,772,866 | 3,090,239 |
- Cho vay khách hàng | 12,003,522 | 13,389,967 | 16,080,186 | 19,596,649 |
Nợ phải trả | 17,896,410 | 19,739,818 | 21,948,891 | 27,087,122 |
- Tiền gửi và vay các TCTD | 3,627,404 | 2,781,983 | 1,172,538 | 3,477,475 |
- Tiền gửi của khách hàng | 13,303,627 | 16,570,527 | 20,080,836 | 22,889,160 |
Vốn và các quỹ | 3,475,706 | 3,364,107 | 3,373,347 | 3,363,886 |
- Vốn của TCTD | 2,965,800 | 2,965,800 | 2,965,800 | 2,965,800 |
- Lợi nhuận chưa phân phối | 330,721 | 182,383 | 165,235 | 130,990 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 4,555 | 3,721 | 2,310 | 2,056 |
BVPS (VNĐ) | 11,586 | 11,214 | 11,244 | 11,213 |
ROE (%) | 9.06 | 5.14 | 4.9 | 3.59 |
ROA (%) | 1.57 | 0.79 | 0.68 | 0.43 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
2006 | Tài liệu cổ đông năm 2006 |
2005 | Tài liệu cổ đông năm 2005 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 408 |
P/E | 29.66 |
P/B | 1.04 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 11,678 |
SLCP Niêm Yết | 300,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 296,200,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 3,584.02 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 12.10 | -0.10 (-0.83%) | 2 | 0 |
21/11 | 12.20 | 0 (0%) | 3 | 0 |
20/11 | 12.20 | +0.10 (+0.82%) | 4 | 1 |
19/11 | 12.10 | +0.10 (+0.83%) | 6 | 1 |
18/11 | 12.10 | 0 (0%) | 5 | 1 |
15/11 | 12.00 | -0.20 (-1.67%) | 2 | 0 |
14/11 | 12.20 | 0 (0%) | 3 | 0 |
13/11 | 12.20 | 0 (0%) | 4 | 0 |
12/11 | 12.20 | 0 (0%) | 3 | 0 |
11/11 | 12.20 | -0.20 (-1.64%) | 6 | 1 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ABBANK | OTC | 14.22 ■■ 0.00 | 919 | 15.47 |
CMFC | OTC | 11.00 ▼ -4.83 | 884 | 12.44 |
DABANK | OTC | 8.00 ▼ -1.00 | 958 | 8.35 |
OJBANK | OTC | 2.50 ■■ 0.00 | 472 | 5.30 |
EABANK | OTC | 2.50 ■■ 0.00 | 54 | 46.30 |
EVNF | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 722 | 13.85 |
FCB | OTC | 4.90 ■■ 0.00 | 539 | 9.09 |
GB | OTC | 4.50 ▼ -0.50 | 1,239 | 3.63 |
VCBANK | OTC | 8.00 ■■ 0.00 | 177 | 45.20 |
HDBANK | HOSE | 36.08 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 40-42-44 Phạm Hồng Thái - P. Vĩnh Thanh Vân - Tp. Rạch Giá - T. Kiên Giang
Điện thoại: (84.297) 386 9950
Fax: (84.297) 387 1171
Email: kienlong@kienlongbank.com
Website: www.kienlongbank.com