Đồ thị giá
Thông tin tài chính
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 2,742 |
P/E | 6.38 |
P/B | 0 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 0 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
06/07 | 17.50 | +0.33 (+1.94%) | 50 | 9 |
04/07 | 17.17 | -0.56 (-3.18%) | 250 | 43 |
02/07 | 17.73 | +0.02 (+0.13%) | 1,250 | 222 |
01/07 | 17.71 | -0.02 (-0.11%) | 1,150 | 204 |
29/06 | 17.73 | +0.03 (+0.15%) | 1,100 | 195 |
28/06 | 17.70 | -0.16 (-0.88%) | 1,000 | 177 |
06/04 | 17.86 | -0.02 (-0.10%) | 700 | 125 |
03/04 | 17.88 | +0.02 (+0.10%) | 750 | 134 |
02/04 | 17.86 | -0.44 (-2.38%) | 650 | 116 |
01/04 | 18.29 | -0.01 (-0.07%) | 1,500 | 273 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ARTEXPORT | OTC | 50.00 ■■ 0.00 | 1,583 | 31.59 |
HASO | OTC | 15.50 ▲ 2.00 | 0 | 0 |
KMKH | OTC | 60.00 ▲ 23.71 | 0 | 0 |
ML | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
SWFC | OTC | 45.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
TICO | OTC | 30.00 ■■ 0.00 | 7,490 | 4.01 |
TLPC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 3,150 | 0.00 |
TMJCO | UPCOM | 6.00 ■■ 0.00 | 865 | 6.94 |
TNM | UPCOM | 4.10 ■■ 0.00 | 2,178 | 1.88 |
VTCC | OTC | 35.00 ■■ 0.00 | 11,968 | 2.92 |