
Tranimex Transportation Import - Export & Contruction JSC
Mã CK: TNM 3.50 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:45 24/03/2023)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 161,103 | 116,613 | 532,798 | 143,647 |
Lợi nhuận gộp | 2,661 | 7,264 | 16,985 | 23,346 |
LN thuần từ HĐKD | 119 | 289 | 963 | 1,188 |
LNST thu nhập DN | 151 | 869 | 1,226 | 8,250 |
LNST của CĐ cty mẹ | 151 | 869 | 1,226 | 8,250 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 317,688 | 325,345 | 434,829 | 527,953 |
Tài sản ngắn hạn | 292,063 | 299,371 | 399,094 | 418,981 |
Nợ phải trả | 278,194 | 284,982 | 394,325 | 479,136 |
Nợ ngắn hạn | 271,209 | 275,260 | 386,955 | 388,168 |
Vốn chủ sở hữu | 39,494 | 40,363 | 41,004 | 48,817 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 40 | 229 | 323 | 3,705 |
BVPS (VNĐ) | 10,393 | 10,622 | 10,791 | 12,890 |
ROS (%) | 0.09 | 0.75 | 0.23 | 5.74 |
ROE (%) | 0.39 | 2.18 | 3.01 | 18.37 |
ROA (%) | 0.05 | 0.27 | 0.32 | 0 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 2,178 |
P/E | 1.61 |
P/B | 0.27 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 12,846 |
SLCP Niêm Yết | 3,800,000 |
SLCP Lưu Hành | 3,787,040 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 13.25 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
24/03 | 3.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
23/03 | 3.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
22/03 | 3.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
21/03 | 3.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/03 | 3.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
17/03 | 3.50 | 0 (0%) | 11 | 0 |
16/03 | 3.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/03 | 3.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
14/03 | 3.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
13/03 | 3.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ARTEXPORT | OTC | 50.00 ■■ 0.00 | 1,583 | 31.59 |
HASO | OTC | 15.50 ▲ 2.00 | 0 | 0 |
KMKH | OTC | 60.00 ▲ 23.71 | 0 | 0 |
ML | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
PTJC | OTC | 17.50 ▲ 0.33 | 2,742 | 6.38 |
SWFC | OTC | 45.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
TICO | OTC | 30.00 ■■ 0.00 | 7,490 | 4.01 |
TLPC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 3,150 | 0.00 |
TMJCO | UPCOM | 6.00 ■■ 0.00 | 865 | 6.94 |
VTCC | OTC | 35.00 ■■ 0.00 | 11,968 | 2.92 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Lầu 2 - 127 Đinh Tiên Hoàng - P.3 - Q.Bình Thạnh - Tp.HCM
Điện thoại: (84.28) 3510 2353 - 3510 2357
Fax: (84.28) 3510 2355
Email: info@tranimexco.com.vn
Website: http://www.tranimexco.com.vn