CTCP Xuất nhập khẩu Thủ công mỹ nghệ
Handicraft and Art Articles Export - Import JSC
Mã CK: ARTEXPORT 50 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:20 04/09/2012)
Đang giao dịch
Handicraft and Art Articles Export - Import JSC
Mã CK: ARTEXPORT 50 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:20 04/09/2012)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
06/05/2012 | ARTEXPORT chi trả 4% cổ tức đợt 2 năm 2011 |
25/04/2012 | ARTEXPORT: 21/4 ĐHCĐ thường niên năm 2012 |
02/02/2012 | ARTEXPORT tạm ứng 20% cổ tức năm 2011 bằng tiền mặt. |
24/10/2011 | 3 Thành viên HĐQT chuyển nhượng cho Ông Nguyễn Quốc Hội 907.226 cp |
17/08/2011 | ARTEXPORT : Nghị quyết ĐHCĐ lần thứ II năm 2011 |
06/04/2011 | ARTEXPORT chi trả 10% cổ tức năm 2010 |
15/09/2010 | ARTEXPORT: Miễn nhiệm thành viên HĐQT |
13/06/2010 | ARTEXPORT phát hành cổ phiếu thưởng cho cổ đông tỷ lệ 10:1 |
25/05/2009 | ARTEXPORT: Thông báo kết quả Đại hội cổ đông thường niên năm tài chính 2008 |
18/07/2008 | Nghị quyết hội đồng quản trị của CTCP Xuất Nhập khẩu Thủ công Mỹ nghệ |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 548,438 | 539,180 | 588,850 | 543,045 |
Lợi nhuận gộp | 67,205 | 72,995 | 72,681 | 55,902 |
LN thuần từ HĐKD | 29,809 | 27,349 | 34,920 | 20,585 |
LNST thu nhập DN | 21,602 | 20,790 | 24,794 | 14,838 |
LNST của CĐ cty mẹ | 21,602 | 20,790 | 24,794 | 14,838 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 |
Tổng tài sản | 253,887 | 216,768 | 336,590 | 352,788 |
Tài sản ngắn hạn | 132,650 | 111,841 | 235,393 | 228,563 |
Nợ phải trả | 148,096 | 99,901 | 203,865 | 230,280 |
Nợ ngắn hạn | 125,368 | 74,030 | 177,714 | 209,619 |
Vốn chủ sở hữu | 105,791 | 116,868 | 132,725 | 122,507 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 |
EPS (VNĐ) | 2,535 | 2,218 | 2,645 | 1,583 |
BVPS (VNĐ) | 12,414 | 12,467 | 14,159 | 13,069 |
ROS (%) | 3.94 | 3.86 | 4.21 | 2.73 |
ROE (%) | 23.42 | 18.67 | 19.87 | 11.63 |
ROA (%) | 7.11 | 8.83 | 8.96 | 4.3 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,583 |
P/E | 31.59 |
P/B | 3.83 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 13,069 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
04/09 | 50.00 | 0 (0%) | 200 | 100 |
03/09 | 50.00 | 0 (0%) | 200 | 100 |
02/09 | 50.00 | 0 (0%) | 200 | 100 |
01/09 | 50.00 | 0 (0%) | 200 | 100 |
31/08 | 50.00 | 0 (0%) | 200 | 100 |
30/08 | 50.00 | 0 (0%) | 200 | 100 |
29/08 | 50.00 | 0 (0%) | 200 | 100 |
28/08 | 50.00 | +3 (+6.38%) | 200 | 100 |
27/08 | 47.00 | 0 (0%) | 600 | 282 |
26/08 | 47.00 | 0 (0%) | 600 | 282 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
HASO | OTC | 15.50 ▲ 2.00 | 0 | 0 |
KMKH | OTC | 60.00 ▲ 23.71 | 0 | 0 |
ML | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
PTJC | OTC | 17.50 ▲ 0.33 | 2,742 | 6.38 |
SWFC | OTC | 45.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
TICO | OTC | 30.00 ■■ 0.00 | 7,490 | 4.01 |
TLPC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 3,150 | 0.00 |
TMJCO | UPCOM | 6.00 ■■ 0.00 | 865 | 6.94 |
TNM | UPCOM | 4.10 ■■ 0.00 | 2,178 | 1.88 |
VTCC | OTC | 35.00 ■■ 0.00 | 11,968 | 2.92 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 2A Phạm Sư Mạnh - Q.Hoàn Kiếm - Tp.Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3826 6576
Fax: (84.24) 3825 9275
Email: trade@artexport.com.vn
Website: http://www.artexport.com.vn