CTCP Diêm Thống Nhất
Thong Nhat Match Joint Stock Company
Mã CK: DTN 62.90 ▼ -62.90 (-100.00%) (cập nhật 18:30 20/10/2020)
Đang giao dịch
Thong Nhat Match Joint Stock Company
Mã CK: DTN 62.90 ▼ -62.90 (-100.00%) (cập nhật 18:30 20/10/2020)
Đang giao dịch
Sàn giao dịch: UPCOM
Nhóm ngành: Nội thất & sản phẩm gia dụng
Website: http://www.diemthongnhat.com.vn
Nhóm ngành: Nội thất & sản phẩm gia dụng
Website: http://www.diemthongnhat.com.vn
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 112,653 | 105,175 | 102,429 | 113,203 |
Lợi nhuận gộp | 21,101 | 17,410 | 18,451 | 20,463 |
LN thuần từ HĐKD | 4,487 | 2,019 | 1,916 | 2,324 |
LNST thu nhập DN | 3,404 | 2,418 | 1,971 | 1,904 |
LNST của CĐ cty mẹ | 3,404 | 2,418 | 1,971 | 1,904 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 62,858 | 62,695 | 67,046 | 59,483 |
Tài sản ngắn hạn | 45,434 | 44,530 | 49,340 | 44,018 |
Nợ phải trả | 37,284 | 32,763 | 37,222 | 29,706 |
Nợ ngắn hạn | 37,284 | 32,763 | 37,222 | 29,706 |
Vốn chủ sở hữu | 25,574 | 29,932 | 29,824 | 29,777 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 1,702 | 1,099 | 896 | 1,471 |
BVPS (VNĐ) | 12,787 | 13,605 | 13,556 | 13,535 |
ROS (%) | 3.02 | 2.3 | 1.92 | 1.68 |
ROE (%) | 13.41 | 8.71 | 6.6 | 6.39 |
ROA (%) | -32.97 | -21.84 | -18.16 | -15.62 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 865 |
P/E | 72.72 |
P/B | 4.65 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 13,535 |
SLCP Niêm Yết | 2,200,000 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
20/10 | 62.90 | -62.90 (-100.00%) | 0 | 0 |
19/10 | 62.90 | -62.90 (-100.00%) | 0 | 0 |
16/10 | 62.90 | -62.90 (-100.00%) | 0 | 0 |
14/10 | 62.90 | -62.90 (-100.00%) | 0 | 0 |
13/10 | 62.90 | -62.90 (-100.00%) | 0 | 0 |
12/10 | 62.90 | -62.90 (-100.00%) | 0 | 0 |
09/10 | 62.90 | -62.90 (-100.00%) | 0 | 0 |
08/10 | 62.90 | -11.10 (-17.65%) | 0 | 0 |
07/10 | 74.00 | -74 (-100.00%) | 0 | 0 |
01/10 | 74.00 | -74 (-100.00%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ARTEXPORT | OTC | 50.00 ■■ 0.00 | 1,583 | 31.59 |
HASO | OTC | 15.50 ▲ 2.00 | 0 | 0 |
KMKH | OTC | 60.00 ▲ 23.71 | 0 | 0 |
ML | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
PTJC | OTC | 17.50 ▲ 0.33 | 2,742 | 6.38 |
SWFC | OTC | 45.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
TICO | OTC | 30.00 ■■ 0.00 | 7,490 | 4.01 |
TLPC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 3,150 | 0.00 |
TMJCO | UPCOM | 6.00 ■■ 0.00 | 865 | 6.94 |
TNM | UPCOM | 4.10 ■■ 0.00 | 2,178 | 1.88 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 670 Ngô Gia Tự - P. Đức Giang - Q. Long Biên - Tp. Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 6261 0026
Fax: (84.24) 3827 1551
Email: kinhdoanhdtn@viettel.vn
Website: http://www.diemthongnhat.com.vn