
Viet Tiep Lock Company
Mã CK: VTCC 35 ■■ 0 (0%) (cập nhật 12:30 24/11/2020)
Đang giao dịch
Sàn giao dịch: OTC
Nhóm ngành: Nội thất & sản phẩm gia dụng
Website: http://khoaviettiep.com.vn/default.aspx
Nhóm ngành: Nội thất & sản phẩm gia dụng
Website: http://khoaviettiep.com.vn/default.aspx
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
06/04/2012 | VTCC: 21/4, tổ chức ĐHĐCĐ thường niên năm 2012 |
02/04/2012 | Khóa Việt Tiệp: LNST năm 2011 đạt 85,3 tỷ đồng, EPS đạt 16.102 đồng |
19/06/2011 | Khóa Việt Tiệp: Trả cổ tức bằng tiền mặt năm 2010 tỷ lệ 99,7% |
03/06/2011 | Khóa Việt Tiệp: Bổ nhiệm Tổng Giám đốc |
09/11/2010 | Khóa Việt Tiệp: Tạm trả cổ tức bằng tiền mặt tỷ lệ 50% mệnh giá |
22/06/2010 | Khóa Việt Tiệp phát hành cổ phiếu chia cổ tức |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 721,641 | 838,689 | 931,596 | 960,074 |
Lợi nhuận gộp | 104,308 | 115,805 | 157,874 | 160,915 |
LN thuần từ HĐKD | 43,526 | 47,502 | 77,530 | 79,626 |
LNST thu nhập DN | 48,215 | 55,335 | 61,651 | 63,728 |
LNST của CĐ cty mẹ | 48,215 | 55,335 | 61,651 | 63,728 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
Tổng tài sản | 359,741 | 385,487 | 449,907 | 477,823 |
Tài sản ngắn hạn | 280,165 | 294,385 | 367,247 | 396,919 |
Nợ phải trả | 140,189 | 144,052 | 183,658 | 187,425 |
Nợ ngắn hạn | 130,203 | 129,748 | 173,968 | 172,390 |
Vốn chủ sở hữu | 219,552 | 241,435 | 266,249 | 290,398 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
EPS (VNĐ) | 9,054 | 10,391 | 11,578 | 11,968 |
BVPS (VNĐ) | 41,230 | 45,340 | 50,000 | 54,535 |
ROS (%) | 6.68 | 6.6 | 6.62 | 6.64 |
ROE (%) | 22.22 | 24.01 | 24.29 | 22.9 |
ROA (%) | 13.93 | 14.85 | 14.76 | 13.74 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 11,968 |
P/E | 2.92 |
P/B | 0.64 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 54,535 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
24/11 | 35.00 | 0 (0%) | 20 | 7 |
23/11 | 35.00 | +3 (+9.38%) | 20 | 7 |
25/10 | 32.00 | 0 (0%) | 20 | 6 |
24/10 | 32.00 | 0 (0%) | 20 | 6 |
23/10 | 32.00 | 0 (0%) | 20 | 6 |
22/10 | 32.00 | 0 (0%) | 20 | 6 |
21/10 | 32.00 | 0 (0%) | 20 | 6 |
20/10 | 32.00 | 0 (0%) | 20 | 6 |
19/10 | 32.00 | 0 (0%) | 20 | 6 |
18/10 | 32.00 | +4 (+14.29%) | 20 | 6 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ARTEXPORT | OTC | 50.00 ■■ 0.00 | 1,583 | 31.59 |
HASO | OTC | 15.50 ▲ 2.00 | 0 | 0 |
KMKH | OTC | 60.00 ▲ 23.71 | 0 | 0 |
ML | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
PTJC | OTC | 17.50 ▲ 0.33 | 2,742 | 6.38 |
SWFC | OTC | 45.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
TICO | OTC | 30.00 ■■ 0.00 | 7,490 | 4.01 |
TLPC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 3,150 | 0.00 |
TMJCO | UPCOM | 6.00 ■■ 0.00 | 865 | 6.94 |
TNM | UPCOM | 3.50 ■■ 0.00 | 2,178 | 1.61 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Khối - TT.Đông Anh - H.Đông Anh - Tp.Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 38332442
Fax: (84.24) 38821413
Email: khoaviettiep@fpt.vn
Website: http://khoaviettiep.com.vn/default.aspx