CTCP Xuất nhập khẩu Thủ công mỹ nghệ
Handicraft and Art Articles Export - Import JSC
Mã CK: ARTEXPORT 50 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:20 04/09/2012)
Đang giao dịch
Handicraft and Art Articles Export - Import JSC
Mã CK: ARTEXPORT 50 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:20 04/09/2012)
Đang giao dịch
ARTEXPORT » Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Tên doanh nghiệp | Sàn | Giá | Tăng giảm | % | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|---|---|---|
HASO | CTCP Xà phòng Hà Nội | OTC | 15.50 | 2.00 ▲ | 14.81 | 0 | 0 |
KMKH | Cng ty CP Kha Minh Khai | OTC | 60.00 | 23.71 ▲ | 65.33 | 0 | 0 |
ML | CTCP Mai Lan | OTC | 10.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
PTJC | CTCP Phú Tài | OTC | 17.50 | 0.33 ▲ | 1.94 | 2,742 | 6.38 |
SWFC | CTCP Nội thất Shinec | OTC | 45.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
TICO | CTCP TICO | OTC | 30.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 7,490 | 4.01 |
TLPC | CTCP Tập đoàn Thiên Long | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 3,150 | 0.00 |
TMJCO | CTCP Diêm Thống Nhất | UPCOM | 6.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 865 | 6.94 |
TNM | CTCP Xuất nhập khẩu và Xây dựng Công trình | UPCOM | 4.10 | 0.00 ■■ | 0.00 | 2,178 | 1.88 |
VTCC | CTCP Khóa Việt - Tiệp | OTC | 35.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 11,968 | 2.92 |
SAV | CTCP Hợp tác Kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex | HOSE | 20.50 | 0.10 ▲ | 0.49 | 1,000 | 20.50 |
GTA | CTCP Chế Biến Gỗ Thuận An | HOSE | 10.60 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,749 | 6.06 |
TTF | CTCP Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành | HOSE | 3.00 | -0.01 ▼ | -0.33 | 2,252 | 1.33 |
DCS | CTCP Tập Đoàn Đại Châu | HNX | 0.80 | 0.10 ▲ | 12.50 | 40 | 20.00 |
GDT | CTCP Chế Biến Gỗ Đức Thành | HOSE | 26.25 | 0.00 ■■ | 0.00 | 8,043 | 3.26 |
MHL | CTCP Minh Hữu Liên | HNX | 3.30 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,942 | 1.70 |
LIX | CTCP Bột Giặt Lix | HOSE | 31.70 | 0.00 ■■ | 0.00 | 4,642 | 6.83 |
ICPC | CTCP Hàng Gia Dụng Quốc Tế | OTC | 10.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
VIGLACERA | Tổng Công ty Viglacera - CTCP | HNX | 14.50 | 3.50 ▲ | 31.82 | 1,551 | 9.35 |
ARTEXSG | CTCP Xuất nhập khẩu hàng tiểu thủ công nghiệp Sài Gòn | OTC | 17.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 79,747 | 0.21 |
ASIAVN | CTCP Quạt Việt Nam (ASIAVina) | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
PTB | CTCP Phú Tài | HOSE | 62.00 | -0.40 ▼ | -0.65 | 11,905 | 5.21 |
ASA | CTCP Hàng tiêu dùng ASA | HNX | 12.60 | 0.00 ■■ | 0.00 | 39 | 323.08 |
VCIS | CTCP Quốc tế Gốm sứ Việt | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 25,971 | 0.00 |