CTCP Tập Đoàn Đại Châu
Dai Chau Group Joint Stock Company
Mã CK: DCS 1 ▲ +0.10 (+10.00%) (cập nhật 23:45 20/12/2024)
Đang giao dịch
Dai Chau Group Joint Stock Company
Mã CK: DCS 1 ▲ +0.10 (+10.00%) (cập nhật 23:45 20/12/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
21/08/2017 | DCS: Đưa vào danh sách chứng khoán không được giao dịch ký quỹ |
21/08/2017 | DCS: Giải trình ý kiến ngoại trừ của kiểm toán |
27/07/2017 | DCS: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2017 |
12/07/2017 | DCS: Nghị quyết HĐQT v/v hoãn phát hành trả cổ tức bằng cp năm 2016 |
12/06/2017 | DCS: Ký hợp đồng kiểm toán năm 2017 |
27/05/2017 | Những penny “nổ” khối lượng trong phiên cuối tuần |
20/04/2017 | DCS: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2017 |
18/04/2017 | DCS: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
03/04/2017 | DCS: Giải trình báo cáo tài chính năm 2016 |
07/03/2017 | DCS: 15.3.2017, ngày GDKHQ tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2017 |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 153,407 | 251,888 | 525,581 | 201,798 |
Lợi nhuận gộp | 15,318 | 29,897 | 34,066 | 16,454 |
LN thuần từ HĐKD | 2,320 | 19,088 | 15,451 | 16,300 |
LNST thu nhập DN | 2,676 | 1,867 | 8,046 | 11,373 |
LNST của CĐ cty mẹ | 2,696 | 1,867 | 8,046 | 11,373 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 448,717 | 693,751 | 687,062 | 712,256 |
Tài sản ngắn hạn | 288,770 | 557,375 | 560,661 | 588,927 |
Nợ phải trả | 63,479 | 76,916 | 62,183 | 77,106 |
Nợ ngắn hạn | 54,165 | 71,059 | 60,773 | 75,589 |
Vốn chủ sở hữu | 384,124 | 615,720 | 624,880 | 635,150 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 1,114 | 1,114 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 78 | 50 | 141 | 189 |
BVPS (VNĐ) | 10,590 | 10,209 | 10,361 | 10,532 |
ROS (%) | 1.74 | 0.74 | 1.53 | 5.64 |
ROE (%) | 0.71 | 0.37 | 1.3 | 1.81 |
ROA (%) | 0.59 | 0.33 | 1.17 | 1.63 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 40 |
P/E | 25.00 |
P/B | 0.09 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 10,554 |
SLCP Niêm Yết | 60,310,988 |
SLCP Lưu Hành | 60,309,533 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 60.31 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
20/12 | 1.00 | +0.10 (+10.00%) | 61 | 1 |
19/12 | 0.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/12 | 0.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
17/12 | 0.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
16/12 | 0.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
13/12 | 0.90 | 0 (0%) | 73 | 1 |
12/12 | 0.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/12 | 0.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
10/12 | 0.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
09/12 | 0.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ARTEXPORT | OTC | 50.00 ■■ 0.00 | 1,583 | 31.59 |
HASO | OTC | 15.50 ▲ 2.00 | 0 | 0 |
KMKH | OTC | 60.00 ▲ 23.71 | 0 | 0 |
ML | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
PTJC | OTC | 17.50 ▲ 0.33 | 2,742 | 6.38 |
SWFC | OTC | 45.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
TICO | OTC | 30.00 ■■ 0.00 | 7,490 | 4.01 |
TLPC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 3,150 | 0.00 |
TMJCO | UPCOM | 6.00 ■■ 0.00 | 865 | 6.94 |
TNM | UPCOM | 4.10 ■■ 0.00 | 2,178 | 1.88 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Tổ 23 - cụm 4 - P.Nhật Tân - Q.Tây Hồ - Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3719 4353
Fax: (84.24) 3718 3635
Email: info@daichau.vn
Website: http://www.daichaugroup.com/