CTCP Hàng tiêu dùng ASA
ASA Consumer Product Joint Stock Company
Mã CK: ASA 12.60 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:45 15/11/2024)
Đang giao dịch
ASA Consumer Product Joint Stock Company
Mã CK: ASA 12.60 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:45 15/11/2024)
Đang giao dịch
Sàn giao dịch: HNX
Nhóm ngành: Nội thất & sản phẩm gia dụng
Website: http://www.sana.vn/about-sana.html
Nhóm ngành: Nội thất & sản phẩm gia dụng
Website: http://www.sana.vn/about-sana.html
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 177,209 | 198,962 | 151,088 | 70,457 |
Lợi nhuận gộp | 3,265 | 4,000 | 4,208 | 1,621 |
LN thuần từ HĐKD | 1,498 | 1,682 | 2,326 | 664 |
LNST thu nhập DN | 1,266 | 1,387 | 1,803 | 394 |
LNST của CĐ cty mẹ | 1,266 | 1,387 | 1,803 | 394 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
Tổng tài sản | 130,978 | 126,736 | 143,010 | 135,229 |
Tài sản ngắn hạn | 56,399 | 52,661 | 68,815 | 63,146 |
Nợ phải trả | 28,304 | 22,892 | 38,505 | 30,330 |
Nợ ngắn hạn | 27,585 | 22,638 | 38,505 | 30,330 |
Vốn chủ sở hữu | 102,675 | 103,844 | 104,505 | 104,899 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
EPS (VNĐ) | 127 | 139 | 181 | 39 |
BVPS (VNĐ) | 10,267 | 10,384 | 10,451 | 10,490 |
ROS (%) | 0.71 | 0.7 | 1.19 | 0.56 |
ROE (%) | 1.24 | 1.34 | 1.73 | 0.38 |
ROA (%) | 1.01 | 1.08 | 1.34 | 0.28 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2018 | Tài liệu cổ đông năm 2018 |
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 39 |
P/E | 323.08 |
P/B | 1.35 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 9,332 |
SLCP Niêm Yết | 10,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 10,000,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 126.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
15/11 | 12.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
14/11 | 12.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
13/11 | 12.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/11 | 12.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/11 | 12.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
08/11 | 12.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
07/11 | 12.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
06/11 | 12.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
05/11 | 12.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
04/11 | 12.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ARTEXPORT | OTC | 50.00 ■■ 0.00 | 1,583 | 31.59 |
HASO | OTC | 15.50 ▲ 2.00 | 0 | 0 |
KMKH | OTC | 60.00 ▲ 23.71 | 0 | 0 |
ML | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
PTJC | OTC | 17.50 ▲ 0.33 | 2,742 | 6.38 |
SWFC | OTC | 45.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
TICO | OTC | 30.00 ■■ 0.00 | 7,490 | 4.01 |
TLPC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 3,150 | 0.00 |
TMJCO | UPCOM | 6.00 ■■ 0.00 | 865 | 6.94 |
TNM | UPCOM | 4.10 ■■ 0.00 | 2,178 | 1.88 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Xóm Tiếu - X. Đại Yên - H. Chương Mỹ - Tp. Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3371 7777
Fax: (84.24) 3386 7040
Email: contact@sanawmt.com.vn
Website: http://www.sana.vn/about-sana.html