CTCP Chế Biến Gỗ Đức Thành
Duc Thanh Wood Processing Joint Stock Company
Mã CK: GDT 27.60 ▲ +0.10 (+0.36%) (cập nhật 18:15 29/03/2024)
Đang giao dịch
Duc Thanh Wood Processing Joint Stock Company
Mã CK: GDT 27.60 ▲ +0.10 (+0.36%) (cập nhật 18:15 29/03/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 237,367 | 264,079 | 295,766 | 323,649 |
Lợi nhuận gộp | 80,574 | 91,833 | 112,150 | 121,797 |
LN thuần từ HĐKD | 50,781 | 64,367 | 81,053 | 94,719 |
LNST thu nhập DN | 36,364 | 51,631 | 61,565 | 95,933 |
LNST của CĐ cty mẹ | 36,364 | 51,631 | 61,565 | 95,933 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 263,767 | 309,708 | 288,147 | 364,469 |
Tài sản ngắn hạn | 187,585 | 230,639 | 212,635 | 303,343 |
Nợ phải trả | 89,000 | 106,107 | 72,442 | 107,055 |
Nợ ngắn hạn | 86,276 | 103,021 | 69,203 | 103,537 |
Vốn chủ sở hữu | 174,767 | 203,601 | 215,705 | 257,413 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 3,506 | 4,978 | 5,403 | 7,325 |
BVPS (VNĐ) | 16,849 | 19,629 | 16,637 | 17,276 |
ROS (%) | 15.32 | 19.55 | 20.82 | 29.64 |
ROE (%) | 21.68 | 27.29 | 29.37 | 40.55 |
ROA (%) | 13.96 | 18.01 | 20.6 | 29.4 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 8,043 |
P/E | 3.43 |
P/B | 1.55 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 17,851 |
SLCP Niêm Yết | 14,909,460 |
SLCP Lưu Hành | 14,857,500 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 410.07 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
29/03 | 27.60 | +0.10 (+0.36%) | 2 | 0 |
28/03 | 27.50 | 0 (0%) | 2 | 1 |
27/03 | 27.50 | 0 (0%) | 4 | 1 |
26/03 | 27.50 | +0.15 (+0.55%) | 5 | 1 |
25/03 | 27.35 | -0.30 (-1.10%) | 2 | 1 |
22/03 | 27.65 | +0.15 (+0.54%) | 5 | 1 |
21/03 | 27.50 | +0.10 (+0.36%) | 2 | 1 |
20/03 | 27.40 | +0.20 (+0.73%) | 3 | 1 |
19/03 | 27.20 | -0.25 (-0.92%) | 5 | 1 |
18/03 | 27.45 | +0.15 (+0.55%) | 12 | 3 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ARTEXPORT | OTC | 50.00 ■■ 0.00 | 1,583 | 31.59 |
HASO | OTC | 15.50 ▲ 2.00 | 0 | 0 |
KMKH | OTC | 60.00 ▲ 23.71 | 0 | 0 |
ML | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
PTJC | OTC | 17.50 ▲ 0.33 | 2,742 | 6.38 |
SWFC | OTC | 45.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
TICO | OTC | 30.00 ■■ 0.00 | 7,490 | 4.01 |
TLPC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 3,150 | 0.00 |
TMJCO | UPCOM | 6.00 ■■ 0.00 | 865 | 6.94 |
TNM | UPCOM | 4.10 ■■ 0.00 | 2,178 | 1.88 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 21/6D - Phan Huy Ích - P. 14 - Q. Gò Vấp - Tp. HCM
Điện thoại: (84.28) 3589 4287
Fax: (84.28) 3589 4288
Email: info@goducthanh.com
Website: http://www.goducthanh.com