CTCP Phú Tài
Phu Tai Joint Stock Company
Mã CK: PTB 63 ▲ +0.80 (+1.27%) (cập nhật 23:45 15/11/2024)
Đang giao dịch
Phu Tai Joint Stock Company
Mã CK: PTB 63 ▲ +0.80 (+1.27%) (cập nhật 23:45 15/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 2,144,165 | 2,451,879 | 3,045,875 | 3,661,513 |
Lợi nhuận gộp | 275,093 | 323,036 | 451,482 | 585,967 |
LN thuần từ HĐKD | 123,686 | 142,351 | 228,382 | 327,033 |
LNST thu nhập DN | 101,586 | 121,119 | 183,456 | 278,223 |
LNST của CĐ cty mẹ | 92,227 | 111,496 | 173,332 | 264,835 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 920,411 | 1,090,946 | 1,241,448 | 1,810,520 |
Tài sản ngắn hạn | 639,365 | 756,450 | 814,828 | 1,110,314 |
Nợ phải trả | 632,323 | 736,597 | 723,955 | 1,014,258 |
Nợ ngắn hạn | 594,822 | 700,470 | 713,644 | 995,070 |
Vốn chủ sở hữu | 276,957 | 340,984 | 517,492 | 796,262 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 11,131 | 13,365 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 7,685 | 9,291 | 13,045 | 15,197 |
BVPS (VNĐ) | 23,079 | 28,414 | 35,935 | 36,863 |
ROS (%) | 4.74 | 4.94 | 6.02 | 7.6 |
ROE (%) | 38.49 | 36.09 | 40.38 | 40.32 |
ROA (%) | 11.09 | 11.09 | 14.86 | 17.36 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 11,905 |
P/E | 5.29 |
P/B | 1.70 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 36,972 |
SLCP Niêm Yết | 25,920,194 |
SLCP Lưu Hành | 25,920,194 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 1,632.97 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
15/11 | 63.00 | +0.80 (+1.27%) | 31 | 20 |
14/11 | 62.20 | -2.80 (-4.50%) | 30 | 18 |
13/11 | 65.00 | +0.70 (+1.08%) | 24 | 15 |
12/11 | 64.30 | -1.30 (-2.02%) | 17 | 11 |
11/11 | 65.60 | +0.90 (+1.37%) | 27 | 18 |
08/11 | 64.70 | +2.20 (+3.40%) | 54 | 35 |
07/11 | 62.50 | -0.40 (-0.64%) | 19 | 12 |
06/11 | 62.90 | +1.70 (+2.70%) | 16 | 10 |
05/11 | 61.20 | 0 (0%) | 7 | 4 |
04/11 | 61.20 | -1 (-1.63%) | 10 | 6 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ARTEXPORT | OTC | 50.00 ■■ 0.00 | 1,583 | 31.59 |
HASO | OTC | 15.50 ▲ 2.00 | 0 | 0 |
KMKH | OTC | 60.00 ▲ 23.71 | 0 | 0 |
ML | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
PTJC | OTC | 17.50 ▲ 0.33 | 2,742 | 6.38 |
SWFC | OTC | 45.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
TICO | OTC | 30.00 ■■ 0.00 | 7,490 | 4.01 |
TLPC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 3,150 | 0.00 |
TMJCO | UPCOM | 6.00 ■■ 0.00 | 865 | 6.94 |
TNM | UPCOM | 4.10 ■■ 0.00 | 2,178 | 1.88 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 278 - Đường Nguyễn Thị Định - P. Nguyễn Văn Cừ - Tp. Quy Nhơn - T. Bình Định
Điện thoại: (84.256) 384 7668 - 384 7078
Fax: (84.256) 384 7556 - 384 7246
Email: phutaico@dng.vnn.vn
Website: http://www.phutai.com.vn