Tổng Công ty Viglacera - CTCP
Viglacera Corporation - JSC
Mã CK: VGC 41.15 ▼ -0.05 (-0.12%) (cập nhật 23:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Viglacera Corporation - JSC
Mã CK: VGC 41.15 ▼ -0.05 (-0.12%) (cập nhật 23:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 6,090,592 | 4,391,889 | 7,819,905 | 8,138,779 |
Lợi nhuận gộp | 1,169,576 | 923,650 | 1,716,880 | 1,978,680 |
LN thuần từ HĐKD | 122,447 | 321,398 | 602,061 | 802,546 |
LNST thu nhập DN | 37,937 | 259,609 | 406,502 | 620,706 |
LNST của CĐ cty mẹ | 30,081 | 210,495 | 328,387 | 513,750 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 11,216,668 | 12,219,692 | 11,663,300 | 12,989,462 |
Tài sản ngắn hạn | 5,981,961 | 6,193,475 | 4,933,297 | 5,363,762 |
Nợ phải trả | 9,801,393 | 9,287,028 | 8,361,167 | 8,622,348 |
Nợ ngắn hạn | 6,321,668 | 5,605,831 | 4,749,507 | 4,432,847 |
Vốn chủ sở hữu | 1,201,701 | 2,643,515 | 3,302,134 | 4,367,114 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 213,574 | 289,148 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 272 | 796 | 1,242 | 3,067 |
BVPS (VNĐ) | 10,847 | 9,994 | 12,427 | 14,225 |
ROS (%) | 0.62 | 5.91 | 5.2 | 7.63 |
ROE (%) | 2.48 | 10.95 | 11.05 | 13.4 |
ROA (%) | -5.5 | -46.16 | 2.75 | 4.17 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,551 |
P/E | 26.53 |
P/B | 2.77 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 14,867 |
SLCP Niêm Yết | 185,014,738 |
SLCP Lưu Hành | 427,000,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 17,571.05 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 41.15 | -0.05 (-0.12%) | 81 | 33 |
21/11 | 41.20 | +0.30 (+0.73%) | 64 | 26 |
20/11 | 40.90 | +0.85 (+2.08%) | 148 | 60 |
19/11 | 40.05 | -2.55 (-6.37%) | 179 | 72 |
18/11 | 42.60 | -1.20 (-2.82%) | 178 | 76 |
15/11 | 43.80 | +0.50 (+1.14%) | 256 | 112 |
14/11 | 43.30 | 0 (0%) | 352 | 153 |
13/11 | 43.30 | +0.50 (+1.15%) | 163 | 71 |
12/11 | 42.80 | -0.55 (-1.29%) | 150 | 64 |
11/11 | 43.35 | +0.75 (+1.73%) | 196 | 85 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ARTEXPORT | OTC | 50.00 ■■ 0.00 | 1,583 | 31.59 |
HASO | OTC | 15.50 ▲ 2.00 | 0 | 0 |
KMKH | OTC | 60.00 ▲ 23.71 | 0 | 0 |
ML | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
PTJC | OTC | 17.50 ▲ 0.33 | 2,742 | 6.38 |
SWFC | OTC | 45.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
TICO | OTC | 30.00 ■■ 0.00 | 7,490 | 4.01 |
TLPC | OTC | 0.00 ■■ 0.00 | 3,150 | 0.00 |
TMJCO | UPCOM | 6.00 ■■ 0.00 | 865 | 6.94 |
TNM | UPCOM | 4.10 ■■ 0.00 | 2,178 | 1.88 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Tầng 16-17 Tòa nhà Viglacera - Số 1 Đại lộ Thăng Long - P.Mễ Trì - Q.Nam Từ Liêm - Tp.Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3553 6660
Fax: (84.24) 3553 6671
Email: info@viglacera.com.vn
Website: http://www.viglacera.com.vn