Danh sách công ty
Sàn OTC
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/SGIC.jpg)
CTCP Quản lý Quỹ đầu tư SGI
Mã CK: SGIC
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/SGIG.jpg)
Tập đoàn Đầu tư Sài Gòn
Mã CK: SGIG
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/SGMACHINCO.jpg)
CTCP Thiết bị Phụ tùng Sài Gòn
Mã CK: SGMACHINCO
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/SGMC.jpg)
CTCP XNK Máy Sài Gòn
Mã CK: SGMC
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/SGNP.jpg)
TỔNG CÔNG TY TÂN CẢNG SÀI GÒN
Mã CK: SGNP
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/SGPC.jpg)
CTCP Giấy Sài Gòn
Mã CK: SGPC
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/SGPORT.jpg)
CTCP CẢNG SÀI GÒN - HIỆP PHƯỚC
Mã CK: SGPORT
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/SGQN1.jpg)
CTCP Bia Sài Gòn - Quy Nhơn 1
Mã CK: SGQN1
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/SGRES.jpg)
CTCP Đầu tư Xây dựng và Kinh doanh Nhà Sài Gòn
Mã CK: SGRES
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/SGTD.jpg)
CTCP Bia - NGK Sài Gòn - Tây Đô
Mã CK: SGTD
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/SGTOTC.jpg)
Sài Gòn Tourist
Mã CK: SGTOTC
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/SGX.jpg)
CTCP Đầu tư Phát triển Địa ốc Sài Gòn Xanh
Mã CK: SGX
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/SHB2006.jpg)
Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội
Mã CK: SHB2006
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/SHBS.jpg)
CTCP Chứng khoán SHB
Mã CK: SHBS
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/SHC8.jpg)
Công ty CP Sông Hồng 8
Mã CK: SHC8
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/SHEN.jpg)
CTCP Năng lượng Sông Hồng
Mã CK: SHEN
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/SHFM.jpg)
CTCP Quản lý Quỹ đầu tư Sài Gòn - Hà Nội
Mã CK: SHFM
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/SHGC.jpg)
CTCP May Sông Hồng
Mã CK: SHGC
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/SHINEC.jpg)
CTCP Công nghiệp Tầu thủy SHINEC
Mã CK: SHINEC
![](https://vinacorp.vn/uploads/logo/SHINPETROL.jpg)
CTCP Đầu tư và Vận tải Dầu khí VINASHIN
Mã CK: SHINPETROL
VN-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
HNX-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
UPCOM-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
VN30-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
HNX30-Index | ▲ | 0 | 0.00 | (0%) |
GBP | ▼ | 31,504.25 | 32,009.8 | -335.44 |
EUR | ▼ | 24,814.87 | 25,111.93 | -140.31 |
USD | ▲ | 22,300 | 22,370 | 40 |